2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Danh từ2.3 Tính từ2.4 Ngoại động từ2.5 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Cơ khí & công trình3.3 Dệt may3.4 Ô tô3.5 Toán & tin3.6 Xây dựng3.7 Điện tử & viễn thông3.8 Kỹ thuật chung3.9 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa
/tɒp/
Thông dụng
Danh từ
Con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..)the top sleeps; the top is asleepcon vụ quay tít
Danh từ
Chóp, đỉnh, ngọn, đầu; phần cao nhất, điểm cao nhấtthe top of a hillđỉnh đồithe top of the pageđầu trangat the top oftrên đỉnhon topphía trên, trênon the top oftrên, nằm trênhe came out at the top of the listnó đứng đầu bảng (kỳ thi…)on top of thatthêm vào đó, phụ vào đó Mặt trên (mui xe, vun xoong, mặt bàn..)to put the luggage on top of the carđặt hành lý lên mui xe Đỉnh cao, mức caothe top of the ladder(nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệpto come to the topđược hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợiat the top of one”s speedchạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳngat the top of one”s voicenói hết sức to Chức vụ cao nhất, chức vụ quan trọng nhất, vị trí cao nhất, vị trí quan trọng nhấtLiverpool finished the season (at the) top of the football leagueLiverpool đã kết thúc mùa bóng với vị trí đứng đầu liên đoàn bóng đá Vật tạo nên của cái gì, vật bao phủ phần trên của cái gìthe top of the milkphần váng sữa (lớp kem nổi trên sữa)she took off the top of her bikinicô ấy cởi mảnh trên của bộ quần áo tắm hai mảnh Nắp chai, nút chai Quần áo che phần trên của cơ thể (nhất là của đàn bà)I need a top to go with these slackstôi cần chiếc áo hợp với quần này Số cao nhất (đi ô tô) (như) top gearin (on) topgài số cao nhất ( (thường) số nhiều) lá (của loại cây trồng chủ yếu để lấy củ, rễ)
Tính từ
Ở ngọn, đứng đầu, trên hếtthe top branchcành ngọnthe top boyhọc sinh đầu lớp Cao nhất, tối đatop speedtốc độ cao nhất
Ngoại động từ
Cung cấp cái đỉnh, làm cái đỉnh cho Đặt ở trên, chụp lênmountains topped with cloudsngọn núi có mây phủto top a classđứng đầu một lớp Bấm ngọn, cắt phần trênto top a plantbấm ngọn một cây Lên đến đỉnh; ở trên đỉnhto top a hilllên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi Ở cao hơn; vượt quato top someone by a headcao hơn ai một cái đầuthat story tops all I have ever heardcâu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe Đứng đầu trong (một cuộc bỏ phiếu..)a chart-topping recordkỷ lục đứng đầu bảng Ngắt bỏ ngọn (cây, quả..) (thể dục thể thao) đánh trượt (quả bóng) do đánh vào phía trên tâm bóng (nhất là trong đáng gôn) Xử tử (ai) bằng treo cổ (thông tục) đo được, cao đếnthe tree tops three meterscây cao đến ba mét
Cấu trúc từ
old top(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố to sleep like a topngủ say at the top of the treevị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..) at the top of one”s voiceto đến mức cao nhất có thể (tiếng) from top to bottomtoàn thể from top to toetừ đầu xuống chân off the top of one”s head(thông tục) không suy nghĩ trước, không cân nhắc (điều được nói ra) on topở trênỞ vị trí cao hơn; trong tầm điều khiển on top of somebody/somethingở trên ai/cái gìThêm vào cái gì(thông tục) rất gần cái gì (be/feel) on top of the worldrất hạnh phúc, rất tự hào (nhất là do thành công hoặc gặp vận may) over the top(thông tục) tới mức thổi phồng, quá đáng (the) top brasssĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp the top storey(đùa cợt) bộ óc (của con người)He”s a bit weak in the top storeyAnh ta hơi kém thông minh to top offhoàn thành, làm xong to top uplàm cho đầy ấpHoàn thành
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Chóp, đầu, đỉnh, phần trên, mũ
Cơ khí & công trình
phần trên cao trên đỉnh
Dệt may
cúi len chải kỹ (kéo sợi) thanh mui (máy chải bông)
Ô tô
số cao nhất
Toán & tin
cao nhất phần trên cùng trên cùng
Xây dựng
lớp lợp sơn lớp mới
Điện tử & viễn thông
sáng kiến TOP
Kỹ thuật chung
con quay ngọn đầu đỉnh đỉnh lò lớp mòn (mặt đường xe chạy) lớp phủ nóc mặt trên mẻ liệu mui xe phủ lên sơn lớp trên
Kinh tế
bơ cắt ngọn cắt sửa cấu tử nhẹ nắp ngọn sữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveapical , capital , chief , crack , crowning , culminating , dominant , elite , excellent , fine , finest , first , first-class , first-rate , five-star , foremost , greatest , head , lead , leading , loftiest , maximal , maximum , outside , paramount , preeminent , primary , prime , principal , ruling , sovereign , superior , supreme , tiptop * , top-drawer , topmost , top-notch , upper , uppermost , highest , upmost , ultimate , utmost , uttermost , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , cardinal , key , main , major , number one , premier nounacme , apex , apogee , cap , capital , ceiling , climax , cork , cover , crest , crown , culmination , cusp , face , fastigium , finial , head , height , high point , lid , limit , maximum , meridian , peak , pinnacle , point , roof , spire , stopper , summit , superficies , surface , tip , utmost , vertex , zenith , best , captain , chief , choice , cream , elite , first place , flower , lead , leader , pick , pride , prime , prize , outside , ultimate , uttermost , cr