Tôi rất vui lòng được tiến cử… vì tôi hoàn toàn tin tưởng rằng cậu ấy / cô ấy sẽ là một thành viên đắc lực cho chương trình của ông/bà.
… sẽ là một thành viên tuyệt vời cho chương trình của ông/bà. Nếu ông/bà cần thêm thông tin, vui lòng gửi e-mail hoặc gọi điện thoại cho tôi.
Context sgocnhintangphat.comtgocnhintangphat.comces for “chương trình” in gocnhintangphat.comglish
These sgocnhintangphat.comtgocnhintangphat.comces come from external sources and may not be accurate. gocnhintangphat.com.la is not responsible for their contgocnhintangphat.comt.
VietnameseTôi ủng hộ và hoàn toàn tin tưởng rằng… là một ứng viên sáng giá cho chương trình của ông/bà.
Đang xem: Chương trình tiếng anh là gì, từ vựng về chương trình
VietnameseTôi không mở được file đính kèm sáng hôm nay, vì chương trình diệt virus trên máy tính của tôi phát hiện ra có virus trong file.
VietnameseTôi rất vui lòng được tiến cử… vì tôi hoàn toàn tin tưởng rằng cậu ấy / cô ấy sẽ là một thành viên đắc lực cho chương trình của ông/bà.
Xem thêm: Đèn Led Là Gì ? Cấu Tạo Đèn Led Chiếu Sáng Là Gì
Vietnamese… sẽ là một thành viên tuyệt vời cho chương trình của ông/bà. Nếu ông/bà cần thêm thông tin, vui lòng gửi e-mail hoặc gọi điện thoại cho tôi.
VietnameseTôi hoàn toàn hài lòng với những gì cậu ấy / cô ấy thể hiện và xin được tiến cử cậu ấy / cô ấy cho chương trình của ông/bà.
It is satisfying to be able to give him / her my highest recommgocnhintangphat.comdation. I hope this information proves helpful.
Vietnamesgocnhintangphat.comhững gì cậu ấy / cô ấy đã làm được ở công ty của chúng tôi là bằng chứng chứng minh rằng cậu ấy / cô ấy sẽ là một thành viên đắc lực cho chương trình của Quý công ty.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Chim Yến Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Chim YếN
If his / her performance in our company is a good indication of how he / she would perform in yours, he / she would be an extremely positive asset to your program.
VietnameseTôi tin tưởng tuyệt đối vào khả năng… xuất sắc của cậu ấy / cô ấy và xin được tiến cử cậu ấy / cô ấy cho chương trình đào tạo tại trường của ông / bà, nơi cậu ấy / cô ấy có thể phát triển và ứng dụng tài năng sáng giá của mình.
I firmly believe in his / her outstanding abilities for…and strongly recommgocnhintangphat.comd him / her for further education at your university, where he /she can develop and apply his / her bright talgocnhintangphat.comts.
Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more
Phrases Speak like a native Useful phrases translated from gocnhintangphat.comglish into 28 languages. See phrases
Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now