a season ticket (= a ticket that can be used many times within a limited period) for cultural events:
 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.

Đang xem: Subscription là gì, Định nghĩa, ví dụ, giải thích annual subscription là gì

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

an amount of money paid regularly to receive a newspaper or magazine, to use a phone line or internet service, or to be a member of an organization, or the act of paying this money:
Through these procedures, default subscriptions could become property of the corporation, and then dispensed or auctioned off to other individuals.
Newspapers stopped printing radio program listings only to restore them after readers began canceling their subscriptions.
He and the journal had to struggle not only to attract sales and subscriptions but also article submissions for the first several months.
In addition, states had elaborate procedures for declaring the unpaid subscriptions that became due.
As one might suspect, aeronauts felt only a minimal need to advertise in order fill the subscriptions for these early launches.
Many have their subscriptions paid by their employers as an added benefit and to minimize the disruption of elective surgery to the employer.
Unlike one-time sales, subscriptions generate steady cash flow and provide a convenient benchmark by which to measure growth.
The state now expects the media to earn profits via advertising, and has removed the forced subscriptions that once supported propaganda outlets.
As a result, these systems are generally characterised by a “flat design space”: subscriptions select out of all published notifications without distinguishing producers.
Libraries in some universities subscribe to a wide range of international journals, whereas many others have an extreme paucity of subscriptions.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

subscription

Các từ thường được sử dụng cùng với subscription.

Xem thêm: Nướng Đối Lưu Là Gì – Dòng Đối Lưu Là Gì Và Được Hình Thành Như Thế Nào

Since annual subscription is a cost to all members, its absence or waiver in the present case could be interpreted in two main ways.

Xem thêm: Các Hạt Sol Khí Là Gì – Hệ Thống Chữa Cháy Khí Aerosol (Sol Khí)

The usual rules applied : for a small monthly subscription, the member was entitled to sick pay and eventually a pension.
Những ví dụ này từ gocnhintangphat.com English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của người cấp phép.

*

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *