Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Zoom In chưa? Cách phát âm của cụm từ Zoom In là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Zoom In trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ Zoom In là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Zoom In trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Zoom In và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một mẹo học tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tập của mình, nhanh chóng cải thiện kết quả hơn.
Đang xem: Nghĩa của từ zoom in là gì và cấu trúc cụm từ zoom in trong câu tiếng anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ zoom in trong câu tiếng anh
Chúng mình đã chia bài viết thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Zoom In có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Zoom In trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Zoom In trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.
1. Zoom In có nghĩa là gì?
Zoom In là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Zoom In” là một cụm từ có nghĩa là điều chỉnh ống kính của máy ảnh hoặc (của máy ảnh) để điều chỉnh ống kính của nó sao cho hình ảnh có vẻ lớn hơn và gần hơn(phóng to) , thường + khi tôi phóng to khuôn mặt của cô ấy để thể hiện phản ứng của cô ấy. Thường được dùng theo nghĩa bóng Chúng tôi đang cố gắng tìm hiểu nguyên nhân của những vấn đề này trước khi chúng trở nên tồi tệ hơn. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết.
Zoom in
Cách phát âm:UK /zuːm ɪn/
US /zuːm ɪn/
Nghĩa tiếng việt: Phóng to
Loại Từ: cụm động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ zoom in nghĩa trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ zoom in trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà gocnhintangphat.com đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
She zooms in on one particular male she finds attractive.Dịch nghĩa: Cô ấy phóng to một người đàn ông cụ thể mà cô ấy thấy hấp dẫn. Perhaps, if the camera had zoomed in by a factor of 10, it would have found these dark-red concoctions to be interesting, even in the blurred interest map.Dịch nghĩa: Có lẽ, nếu máy ảnh được phóng to lên đến 10, nó sẽ thấy những điểm cụ thể màu đỏ sẫm này rất thú vị, ngay cả trong bản đồ sở thích bị mờ. What is needed is a format that encodes the lines in a drawing as vectors, and a reader that allows fast panning and zooming around the image.
Xem thêm: Hướng Dẫn Sử Dụng Spreadsheet Là Gì, What Is Google Sheets
Dịch nghĩa: Điều cần thiết là một định dạng mã hóa các đường trong bản vẽ dưới dạng vectơ và một trình đọc cho phép quét và phóng to nhanh xung quanh hình ảnh. The camera zoomed in on the relevant parts of the machine.Dịch nghĩa: Máy ảnh đã phóng to các bộ phận liên quan của máy Once we have zoomed down to the exact frequency range, we need to extract a feature from the signal that can be used as an index for detecting mental stress.Dịch nghĩa: Khi chúng ta đã thu nhỏ đến dải tần chính xác, chúng ta cần trích xuất một đặc điểm từ tín hiệu có thể được sử dụng làm chỉ số để phát hiện căng thẳng tinh thần. Television will be zooming in on and looking for themDịch nghĩa: Truyền hình sẽ được phóng to và tìm kiếm chúng Figure 16 shows the same form zoomed in during the portion.Dịch nghĩa: Hình 16 cho thấy cùng một biểu mẫu được phóng to trong phần.
2. Cấu trúc zoom in và một số từ liên quan đến zoom in trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ zoom in nghĩa trong câu tiếng anh
2.1 Cấu trúc cụm từ Zoom in trong câu tiếng anh như sau:
Zoom in + something
Ví dụ:
The work of these last authors shows the need for zooming in and out into textual content when searching and navigating in information via small screens.Dịch nghĩa:Công việc của những tác giả cuối cùng này cho thấy nhu cầu phóng to và thu nhỏ nội dung văn bản khi tìm kiếm và điều hướng thông tin qua màn hình nhỏ.
Xem thêm: Thông Tin Công Dụng Thuốc Tanamisolblue Là Thuốc Gì, Sử Dụng Như Thế Nào?
2.2 Một số từ liên quan đến zoom in trong Tiếng Anh
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
zoom level |
mức độ phóng to |
zoom lens |
ống kính zoom |
zoom ad |
thu phóng quảng cáo |
zoom meeting |
thu phóng cuộc họp |
zoom |
thu phóng |
zoom out |
thu nhỏ |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Zoom In trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. gocnhintangphat.com chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.