2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Tính từ3 Chuyên ngành3.1 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/´wə:kiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm việc, sự làm Sự lên men, sự để lên men (rượu, bia) (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc) ( số nhiều) cách hoạt động, cách vận hành Sự khai thác (mỏ); mỏ đang được khai thác, mỏ đã được khai thác ( số nhiều) công trường, xưởng (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc) Sự nhăn nhó (mặt)

Tính từ

Tham gia vào lao động (nhất là lao động chân tay); làm thuêthe working manngười lao động chân tay (thuộc) lao động, cho lao động, thích hợp với lao độngshe was still dressed in her working clothescô ta vẫn còn mặc quần áo lao độngworking dayngày làm việc Lao động, công nhân, vô sản (kỹ thuật) đang hoạt động, có thể hoạt độnga working model of a steam enginemột mô hình hoạt động được của một chiếc máy hơi nước Đủ để làm cơ sở cho (công việc, lập luận.. và sau này có thể cải tiến thêm); tạm thờishe has a working knowledge of Frenchcô ấy biết tiếng Pháp đủ để làm việca working majorityđa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử) (tài chính) luân chuyển; kinh doanhworking catitalvốn luân chuyểnworking expenseschi phí kinh doanh Có thể chấp nhận, thừa nhận đượcworking theorylý thuyết có thể chấp nhận đượcin (full) working ordercó thể chạy tốt, chạy êm (nhất là về máy)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự chạydredge working travelsự chạy vétworking feedsự chạy dao làm việc sự gia côngcold workingsự gia công nguộihot workingsự gia công nóngmetal workingsự gia công kim loạisurface workingsự gia công bề mặtwood workingsự gia công gỗworking on blown postsự gia công ở vị trí thổi sự làm việclive workingsự làm việc có điệnmanual workingsự làm việc thủ côngoff-line workingsự làm việc ngoại tuyếnsynchronous workingsự làm việc đồng bộ sự tác động sự thao tác sự vận hànhcommon aerial working-CAWsự vận hành trên anten chungmanual workingsự vận hành bằng taymanual workingsự vận hành thủ côngoff-line workingsự vận hành ngoại tuyếnstand-by workingsự vận hành dự phòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivealive , busy , dynamic , effective , employed , engaged , functioning , going , hot * , in a job , in force , in full swing , in gear , in process , laboring , live , moving , on fire , on the job , on track , operative , practical , running , useful , viable , operating , hired , jobholding , retained , active , industrious , occupied nounfunctioning , operation , performance , reaction

Từ trái nghĩa

adjectiveidle , inoperative , passive , unoccupied , unworking

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *