Cấu trúc want không phải là mảng kiến thức nhiều người để ý đến khi học tiếng Anh. Không ít người kể cả khi đã lên trình độ cao vẫn đơn giản nghĩ want chỉ có nghĩa là ‘mong muốn’ với cấu trúc want to V đơn giản quen thuộc. Thật ra, động từ này vẫn còn nhiều cách dùng hơn thế. Hãy tham khảo chi tiết ý nghĩa và cách dùng động từ want trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh nhé.
1. Cấu trúc want trong tiếng Anh
Want không phải một động từ tiếng Anh thông thường mà là từ đặc biệt hơn một chút vì sau nó còn đi kèm đuôi khác chứ không thể đứng một mình thì chưa đủ nghĩa. Cụ thể cấu trúc want trong tiếng Anh như sau:
+ Ai đó muốn cái gì: S + want (chia động từ theo từng thì) + N (danh từ)
Ví dụ: I want your toy. (Tôi muốn đồ chơi của bạn)
+ Ai đó muốn làm gì: S + want (chia động từ theo từng thì) + to + V (động từ nguyên thể)
Ví dụ: I want to go to Japan so much. (Tôi muốn đến Nhật Bản lắm)
+ Muốn ai đó làm gì: S + want (chia động từ theo từng thì) + somebody + to V
Ví dụ: I want you to stop talking right now. (Tôi muốn bạn ngừng nói ngay)
Với ý nghĩa muốn ai đó làm gì, hay hỏi ý kiến bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc would you like để thay thế động từ want, với sắc thái trang trọng hơn trong khi ý nghĩa vẫn tương đương trong một số trường hợp.
Đang xem: Cấu trúc want là gì, cấu trúc want to, want + n, want + v
Đang xem: Sau want là gì
Ví dụ: Do you want to go for a walk? (Bạn có muốn đi tản bộ chút không?) có thể thay bằng “Would you like to go for a walk?” với nghĩa tương đương nhưng lời đề nghị với “Would you like to” lịch sự hơn.
Lưu ý: want là động từ chỉ cảm giác nên không thể chia ở các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn). Đặc biết lưu ý thêm từ Wanted là gì? – Wanted vừa đóng vai trò là động từ thì quá khứ và phân từ của want và cách dùng giống want nhưng cũng có thể đóng vai trò là một tính từ, mang ý nghĩa “được yêu cầu, cần, đòi hỏi, tìm kiếm, truy nã”. Ví dụ: Wanted a lost dog (Tìm một chú chó đi lạc).
2. Cách sử dụng cấu trúc want
2.1. Cấu trúc want dùng để thể hiện mong muốn
Đây là nghĩa phổ biến và quen thuộc nhất của từ want. Khi đó, want có vai trò như một mệnh đề bổ ngữ nhưng vẫn quyết định phần lớn ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
Do you want a cup of smoothie?
(Bạn có muốn một cốc sinh tố không?)
I want you to give me this present.
(Tôi muốn bạn đưa tôi món quà đó)
Đôi khi, want có thể chỉ đi với to như trong ví dụ sau nhưng thật ra về mặt nghĩa cũng vẫn như vậy, chỉ coi là cấu trúc want rút ngắn.
She didn’t go swimming with me because she didn’t want to.
(Cô ấy đã không đi bơi với tôi vì cô ấy không muốn)
= She didn’t want to go swimming with me so she didn’t.
(Cô ấy đã không muốn đi bơi với tôi thế nên cô ấy không đi)
2.2. Cấu trúc want thể hiện sự cần thiết
Ít ai ngờ rằng want cũng có thể dùng như need để diễn tả sự cần thiết. Trong trường hợp này, chúng sử dụng cấu trúc want + Ving. Cấu trúc này cũng có thể được coi là rút ngắn cho want to have something done.
Ví dụ:
This room wants cleaning
(Căn phòng này nên được dọn dẹp)
Have you got any clothes you want washing? = Have you got any clothes you want to have washed?
(Bạn có quần áo gì cần giặt không?)
Đây cũng là cách sử dụng cấu trúc want không quen thuộc và thường xuất hiện trong giao tiếp nói hằng ngày mà thường có trong các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu. Đa phần want trong trường hợp này sẽ được chia thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.
Ví dụ:
What you’ll want to do, you’ll ask my permission first.
(Bạn muốn làm cái gì thì phải hỏi sự cho phép của tôi trước)
3. Bài tập về cấu trúc want
Bài tập về cấu trúc want không có quá nhiều. Điều quan trọng là bạn cần nắm vững các cấu trúc vốn cũng không phức tạp và thực hành nhiều để xác định được nghĩa của từ trong từng trường hợp.
Xem thêm: “Thermomechanical Analysis ( Tma Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Tma Review Company
Bài 1: Phân biệt want và need
This computer needs (repair). I want (buy) that dress, but I don’t have any money. I think you need (go on) vacation. You are very stressed now. We needn’t (go) to school on Sunday. My mother wants me (finish) my homework as soon as possible.
Bài 2: Trắc nghiệm
1) She __________________ some salt.
wants you to pass her
want you to pass her
wants you pass her
2) I __________________ this dress.
wants you to buy me
want you buy me
want you to buy me
3) They __________________ the lunch today.
want me to make
wants me make
want me make
4) They __________________ to school.
wants me go
want me go
want me to go
5) You __________________ it before they buy it.
want them to try
want them try
wants them to try
6) She __________________ there.
wants me to go
want me to go
want me go
7) He __________________ it.It is delicious !
wants you to eat
wants you eat
want you to eat
8) She __________________ to London.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Suede Là Gì – Cách Vệ Sinh Giày Da Lộn Luôn Như Mới
wants me to go
want me to go
wants me go
9) You __________________ it.
wants me to do
want me to do
want me do
Đáp án:
Bài 1:
repairing to buy to go on to go to finish
Bài 2:
1) A
2) B
3) A
4) C
5) C
6) A
7) A
8) A
9) B
Để phân biệt được các nghĩa nhất định trong mỗi ngữ cảnh của cấu trúc want không phải chỉ học lý thuyết là được. Bạn cần thực hành thật nhiều, trong môi trường tiếng Anh 100% như tại English Town thì càng tốt, càng hiểu sâu từng trường hợp. Ngoài ra, English Town còn có nhiều điểm thú vị khác như lớp học giao tiếp tiếng Anh thú vị, kết hợp hoạt động ngoại khóa với học tập, không gian học hiện đại tạo cảm hứng,… Tham gia English Town ngay để trở thành một thành viên trong cộng đồng tiếng Anh chứ không chỉ làm học viên nhé!