Vice versa – Cụm từ tiếng Anh vừa lạ lại vừa quen với khá nhiều bạn. Quen bởi vì đã từng gặp qua rồi nhưng là vì không biết ý nghĩa của nó là gì. Vậy thì ngày hôm nay mình sẽ cùng các bạn đi sâu vào tìm hiểu cụm từ Vice versa này để hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của nó.

Hãy tiếp tục theo dõi bài viết của mình để biết thêm chi tiết nhé!

Vice versa – Nguồn gốc và ý nghĩa?

Vice versa được phiên âm theo từ điển của Cambridge là /vaisiˈvəːsə/

Vice versa được sử dụng để giải thích rằng điều bạn vừa nói thì cũng sẽ đúng theo chiều ngược lại. Hay nói ngắn gọn hơn Vice versa mang nghĩa là “ngược lại” trong tiếng Anh.

Đang xem: Vice versa là gì, nghĩa của từ vice versa

Ex:

People can perform some tasks better than machines can and vice versa.

( Con người có thể thực hiện một số những nhiệm vụ tốt hơn máy móc và ngược lại.)

⇒ Ngược lại ở đây có nghĩa là máy móc cũng có thể làm được một số nhiệm vụ tốt hơn con người.

*

Có lẽ nhiều bạn sẽ cảm thấy cụm từ Vice versa này có chút khác biệt so với những từ tiếng Anh khác. Đó là bởi vì nó bắt nguồn từ tiếng Latin và được biết đến với sự kết hợp, biến đổi của từ Vicis (thay đổi, luân phiên, theo thứ tự thay thế) và Versa (để quay, quay về).

Dịch theo nghĩa đen thì cụm từ có nghĩa là “Vị trí bị đảo ngược”. Với sự hội nhập nhanh chóng của nhiều nền văn hóa thì Vice versa đã nhanh chóng trở thành một từ tiếng Anh thực sự vào cuối thế thế kỉ 16 và được sử dụng rất phổ biến hiện nay.

Vice versa được sử dụng như thế nào?

1. Cách sử dụng

Vice versa đóng vai trò như một trạng từ trong câu và thường được sử dụng để ngụ ý rằng nó là sự bổ sung thêm cho điều mà bạn đã nói trước đó với ý nghĩa ngược lại nhưng không thể hiện dài dòng hay bằng nhiều từ ngữ giống với vế trước.

Thông thường trong một câu chứa Vice versa sẽ được chia làm hai vế, giữa hai vế được ngăn cách nhau bởi dấu Phẩy, “and” (và) hoặc “or” (hoặc).

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng nó với “not” khi bạn muốn nói rằng “ngược lại thì không phải như thế”.

Ex:

I don’t like Bill, and vice versa.

(Tôi không thích Bill và Bill cũng không thích tôi.)

Dogs often chase cats, but not usually vice versa.

(Những chú chó thường săn đuổi mèo nhưng thường ngược lại thì không.)

*

2. Vai trò, tác dụng

Điểm mạnh của Vice versa chính là vừa giúp người nói tránh lặp lại nhiều từ mà vẫn thể hiện được ý nghĩa đầy đủ của cả câu còn người nghe vẫn có thể hiểu được toàn bộ.

Việc sử dụng cụm từ Vice versa cũng giúp chúng ta tránh được lỗi lặp từ vốn là điều tối kỵ trong tiếng Anh. Từ đó, làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích, rõ ràng hơn rất nhiều.

Xem thêm:

Ex:

I don’t know his name and he doesn’t know my name.

(Tôi không biết tên của anh ấy và anh ấy cũng không biết tên của tôi.)

Thay vì lặp lại những từ ở vế phía trước một cách nhàm chán, dài dòng, bạn hoàn toàn có thể sử dụng Vice versa để thế vào đó.

⇨ I don’t know his name and vice versa.

Ý nghĩa của câu văn vẫn đầy đủ và không hề thay đổi nhưng với cách sử dụng này câu văn trở nên súc tích và giúp người đọc cũng thấy dễ hiểu, hay hơn.

Ưu điểm của Vice versa sẽ còn phát huy nhiều hơn với những câu văn dài dòng, cấu trúc phức tạp. Vậy nên hãy đừng ngại ngần sử dụng cụm từ cho những câu văn dài và khó để nó trở nên ngắn gọn, chuyên nghiệp, thu hút người nghe hơn bạn nhé!.

Vice versa khác gì so với Conversely và Inversely?

Bên cạnh Vice versa cũng còn có một số cụm từ cũng dùng để biểu hiện ý nghĩa “ngược lại”. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng không hoàn toàn giống nhau và giống với Vice versa, mỗi từ lại có những hoàn cảnh sử dụng khác nhau. Điển hình là hai từ Conversely và Inversely.

Conversely cũng mang nghĩa là ngược lại nhưng lại thường được dùng để diễn tả sự đối lập hoàn toàn trong một câu hoặc một ý tưởng. Đặc biệt, Conversely thay thế cho toàn bộ câu đứng phía trước nó nên nó có thể đứng đầu câu và được phân tách bởi dấu phẩy với vế còn lại trong câu.

Ex:

Poor health is accepted as an attribute of normal ageing. Conversely, youth is depicted as a time of vitality and good health.

(Sức khỏe được chấp nhận như một yếu tố bình thường của lão hóa. Ngược lại, tuổi trẻ lại được mô tả như một khoảng thời gian của sức sống và sức khỏe tốt.)

Vice versa không thể đứng đầu câu, nó chỉ có thể đứng cuối câu và thay thế cho vế trước của câu nên cũng không bao giờ đứng riêng lẻ một mình một câu.

Ex:

She’s very angry with him and vice versa.

(Cô ấy rất tức giận với anh ta và anh ta cũng thế.)

Inversely cũng khá tương tự với Conversely nhưng chỉ có thể sử dụng để thay thế cho tính từ và không dùng để nối hai câu với nhau. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ thường hay bắt gặp nhiều cụm “inversely proportional” – tỷ lệ nghịch. Thông thường Inversely phổ biến nhất với nghĩa tỷ lệ nghịch đó – Inversely proportional.

Ex:

These public contributions would vary inversely with income.

Xem thêm: To Turn Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Turn Up Trong Câu Tiếng Anh

(Những đóng góp công cộng này sẽ thay đổi một cách ngược lại so với thu nhập.)

The amount of money I pay for this dress is inversely proportional to its quality.

(Số tiền mà tôi phải trả cho chiếc váy này thì tỉ lệ nghịch với giá trị của nó.)

Việc nắm được ý nghĩa và cách sử dụng thành thạo Vice versa là cần thiết. Bởi vì nó sẽ chính là cứu cánh cho bạn trong những câu văn dài có cấu trúc phức tạp hay những câu văn có ý nghĩa ngược lại với nhau. Áp dụng tốt Vice versa thì câu văn mà bạn dùng sẽ trở nên ngắn gọn nhưng vẫn rất chất lượng, chuyên nghiệp, mang đến cho người đọc cảm giác dễ hiểu, rõ ràng hơn.

Vậy nên hi vọng những kiến thức mà mình cung cấp cho các bạn trong bài viết hôm nay sẽ giúp ích nhiều cho bạn để bạn có thêm một cụm từ mới và hay để sử dụng hàng ngày.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *