Verified là gì, nghĩa của từ verified trong tiếng việt
224
2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chulặng ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ - Điện tử3.3 Toán thù và tin3.4 Điện lạnh3.5 Điện3.6 Kỹ thuật chung3.7 Kinh tế4 Các tự liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /vĕr"ə-fĭ-kā"shən/ thử lại
Cơ - điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không mãi sau, Từ điển oxford, Xây dựng, điện, năng lượng điện rét mướt,
Thông dụng
Danh từ
Sự chất vấn, sự được kiểm tra; sự thẩm tra Sự xác minh Bằng triệu chứng, chứng cớChuyên ngành
Xây dựng
sự kiểm soát, xác nhậnCơ - Điện tử
Sự chất vấn, sự kiểm nghiệm
Sự bình chọn, sự kiểm nghiệmToán và tin
Điện lạnh
sự nghiệm lạiĐiện
sự kiểm tra lạiKỹ thuật phổ biến
kiểm traAuthentiđô thị Verification (AV)kiểm tra tính xác thựcconstant verificationsự chất vấn hằng sốfield verificationsự chất vấn hiện trườnginitial verificationsoát sổ ban đầuinstallation verification procedure (IVP)giấy tờ thủ tục soát sổ cài đặtIVP (installationverification procedure)giấy tờ thủ tục đánh giá cài đặt đặtkeystroke verificationkiểm soát nhấn phímLayered Biometric Verification (LBV)soát sổ chỉ số sinh học thứ hạng phân lớpLink Integrity Verification (LIV)chất vấn tính nguyên vẹn của đường nốimachine version verification of duction qualitysự soát sổ unique sản phẩm bằng máymaterials verificationsự đánh giá thiết bị liệuperiodic verificationsự soát sổ định kỳquality verificationsự soát sổ chất lượngverification of calculationsự đánh giá tính toán thù sự cảm ứng sự ghi nhận sự hiệu chuẩn chỉnh sự kiểm chứngimplementation verificationsự kiểm bệnh thi hànhkey stroke verificationsự kiểm bệnh gõ phímnode verificationsự kiểm triệu chứng nútprogram verificationsự kiểm bệnh cmùi hương trìnhV&V (verification& validation)sự kiểm bệnh cùng phê chuẩnverification và validation (V&V)sự kiểm hội chứng và phê chuẩnwrite verificationsự kiểm chứng ghi sự kiểm nghiệmverification by means of limit gagessự kiểm tra bằng calip giới hạnverification by means of limit gaugessự chu chỉnh bằng calip số lượng giới hạn sự kiểm traconstant verificationsự bình chọn hằng sốfield verificationsự đánh giá hiện tại trườngmachine version verification of duction qualitysự khám nghiệm chất lượng sản phẩm bởi máymaterials verificationsự soát sổ vật liệuperiodic verificationsự bình chọn định kỳquality verificationsự khám nghiệm chất lượngverification of calculationsự soát sổ tính tân oán sự kiểm trứng sự thí điểm sự xác minc sự xác thực tính phù hợpKinc tế
giám địnhverification of assetssự giám định gia sản (của kiểm tân oán viên) sự thđộ ẩm traverification of accountssự thđộ ẩm tra đối chiếu chương thơm mục thđộ ẩm địnhverification of assetsđánh giá gia tài xác minhCác tự liên quan
Từ đồng nghĩa
nounaffidavit , attestation , authentication , averment , certification , confirmation , credentials , deposition , documents , endorsement , evidence , facts , information , record , scoop * , seal , signature , stamp , substantiation , testament , testimony , corroboration , demonstration , proof , testimonial , validation , warrant , affirmationCơ - điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không mãi sau, Từ điển oxford, Xây dựng, điện, năng lượng điện rét mướt,