2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Toán & tin3.4 Điện lạnh3.5 Điện3.6 Kỹ thuật chung3.7 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa
/vĕr”ə-fĭ-kā”shən/
Thông dụng
Danh từ
Sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra Sự xác minh Bằng chứng, chứng cớ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự kiểm tra, xác nhận
Cơ – Điện tử
Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm
Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm
Toán & tin
thử lại
Điện lạnh
sự nghiệm lại
Điện
sự soát lại
Kỹ thuật chung
kiểm traAuthenticity Verification (AV)kiểm tra tính xác thựcconstant verificationsự kiểm tra hằng sốfield verificationsự kiểm tra hiện trườnginitial verificationkiểm tra ban đầuinstallation verification procedure (IVP)thủ tục kiểm tra cài đặtIVP (installationverification procedure)thủ tục kiểm tra cài đặtkeystroke verificationkiểm tra nhấn phímLayered Biometric Verification (LBV)kiểm tra chỉ số sinh học kiểu phân lớpLink Integrity Verification (LIV)kiểm tra tính nguyên vẹn của tuyến nốimachine version verification of duction qualitysự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máymaterials verificationsự kiểm tra vật liệuperiodic verificationsự kiểm tra định kỳquality verificationsự kiểm tra chất lượngverification of calculationsự kiểm tra tính toán sự cảm biến sự chứng nhận sự hiệu chuẩn sự kiểm chứngimplementation verificationsự kiểm chứng thi hànhkey stroke verificationsự kiểm chứng gõ phímnode verificationsự kiểm chứng nútprogram verificationsự kiểm chứng chương trìnhV&V (verificationand validation)sự kiểm chứng và phê chuẩnverification and validation (V&V)sự kiểm chứng và phê chuẩnwrite verificationsự kiểm chứng ghi sự kiểm nghiệmverification by means of limit gagessự kiểm nghiệm bằng calip giới hạnverification by means of limit gaugessự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn sự kiểm traconstant verificationsự kiểm tra hằng sốfield verificationsự kiểm tra hiện trườngmachine version verification of duction qualitysự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máymaterials verificationsự kiểm tra vật liệuperiodic verificationsự kiểm tra định kỳquality verificationsự kiểm tra chất lượngverification of calculationsự kiểm tra tính toán sự kiểm trứng sự thử nghiệm sự xác minh sự xác nhận tính phù hợp
Kinh tế
giám địnhverification of assetssự giám định tài sản (của kiểm toán viên) sự thẩm traverification of accountssự thẩm tra đối chiếu chương mục thẩm địnhverification of assetsthẩm định tài sản xác minh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounaffidavit , attestation , authentication , averment , certification , confirmation , credentials , deposition , documents , endorsement , evidence , facts , information , record , scoop * , seal , signature , stamp , substantiation , testament , testimony , corroboration , demonstration , proof , testimonial , validation , warrant , affirmation
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không tồn tại, Từ điển oxford, Xây dựng, điện, điện lạnh,