vary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vary.
Đang xem: Nghĩa của từ varies là gì, nghĩa của từ vary trong tiếng việt
Từ điển Anh Việt
vary
/”veəri/
* ngoại động từ
làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
to vary the diet: thay đổi chế độ ăn uống
* nội động từ
thay đổi, biến đổi, đổi khác
to vary from day to day: thay đổi mỗi ngày một khác
khác nhau với, khác với
this edition varies a little from the first one: bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút
bất đồng
opinions vary on this point: ý kiến bất đồng ở điểm này
(toán học); (vật lý) biến thiên
(âm nhạc) biến tấu
vary
biến đổi, biến thiên
to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ
ngược
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
vary
* kỹ thuật
biến đổi
biến thiên
thay đổi
toán & tin:
biến đổi, biến thiên
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Download Ubuntu Mate Là Gì, 10 Lý Do Bạn Nên Sử Dụng Hđh Ubuntu
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Cho Đến Nay Tiếng Anh Là Gì, Từ Đó Đến Nay In English With Contextual Examples
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|