Thiệp Nhân Ái » Giải Đáp Câu Hỏi » Valid là gì ? Tìm hiểu rõ nghĩa từ “valid” một cách chi tiết
Valid là gì ? Tìm hiểu rõ nghĩa từ “valid” với các nghĩa và các hoàn cảnh khi dịch sang tiếng Việt, gợi ý và cách sử dụng từ valid trong tiếng Anh dễ hiểu.
Đang xem: Nghĩa của từ valid là gì, Định nghĩa, ví dụ, giải thích
Valid là gì chính là từ khóa được tìm kiếm phổ biến trong thời gian qua. Với những bạn chưa thành thạo rõ về tiếng Anh giao tiếp thì đây cũng là vấn đề khó khăn. Nhằm giúp các bạn có thể hiểu đúng ngữ nghĩa trong tiếng Anh thì chúng tôi sẽ giải đáp giúp bạn đọc nghĩa cũng như các ví dụ cụ thể về valid nhé!
Valid là gì
Hiểu rõ nghĩa valid là gì ?
Chắc chắn với những bạn chưa thành thạo ngữ pháp tiếng Anh thì còn gặp khó khăn trong việc giải nghĩa của từ valid là gì ? Hoặc cũng có một số bạn đã từng học qua về từ valid nhưng vẫn không hiểu chính xác về nghĩa của nó như thế nào. Điều này gây cản trở cho nhiều bạn học cũng như khi áp dụng trong giao tiếp.
Giải đáp thắc mắc về từ valid thì thực chất đây là từ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp, trong nhiều chuyên ngành của đời sống chúng ta.
Với từ valid này thì nó mang khá nhiều nghĩa mở rộng khác nhau. Tùy theo mỗi tình huống mà bạn nên sử dụng nghĩa phù hợp nhất, từ valid được dịch theo các nghĩa sau:
Có hiệu lựcChắc chắn, đúng đắn, logicCó hiệu quảHợp lý, hợp lệ, có cơ sởCó giá trịTheo đúng các thủ tụcĐược công nhận, có giá trịHợp phápVững chắcCó giá trị pháp lýCó hiệu lực pháp lý
Các ví dụ sử dụng valid trong tiếng Anh
The decision to raise salary begins to take valid ( Quyết định tăng lương bắt đầu có hiệu lực)His visa is valid until the end of 2020 ( Visa của anh có giá trị đến cuối năm 2020)
Các từ liên quan đến valid trong tiếng Anh
Để biết rõ về valid thì bạn học cũng nên tìm hiểu rõ về các từ liên quan đến valid như thế nào. Bởi trong một số trường hợp sẽ sử dụng các từ liên quan để thay thế valid trong tình huống phù hợp. Vậy nên tham khảo các từ liên quan đến valid như:
Từ đồng nghĩa của valid
Confirmed, original, substantial, effective, justifiable, well-founded, just, trustworthy, powerful, unadulterated, authentic, convincing, uncorrupted, potent, reasonable, legitimate, accurate, compelling, genuine, proven, satisfactory, good, binding, efficacious, bona fide, solid, faithful, stringent, sufficient, verified, well-grounded, conclusive, determinative, tested, official, weighty, authoritative, in force, certified, efficient, true, right, strong, irrefutable, ultimate, unanswerable, credible, telling, healthy, legal, logical, satisfying, lawful, persuasive, sound, attested, kosher, legit, pure, tight, realistic, cogent.
Từ trái nghĩa với valid
Unacceptable, wrong, unreal, invalid, unsound
Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu rõ nghĩa của valid là gì ? Đồng thời thì bài viết cũng đã cung cấp rõ các ví dụ, từ liên quan với valid để các bạn có thể ứng dụng một cách chuẩn xác nhất. Vậy nếu quý vị còn muốn tìm hiểu ngữ nghĩa của các từ thông dụng để ứng dụng trong cuộc sống thì hãy tham khảo thêm trên web này nhé!