Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Từ urology là gì, nghĩa của từ urology, urology trong tiếng tiếng việt
Most of the participants in these studies were either patients seen at urology clinics or volunteers recruited from the community through advertising.
However, patients with haematuria, which is a possible indication of malignancy, are referred to the urology triage team because such patients need a cystoscopy.
Treatments are also given at departments of surgery, hematology, respiratory medicine, urology, and gynecology.
The technique is now becoming ever more important in obstetrics and gynecology, but also in many other fields such as cardiology, surgical applications and urology.
So far, there has been success in urology, anticoagulant therapy, radiology and ultrasound, and dermatology.
The treatment of spinal injuries requires a specialised medical team of doctors skilled in a number of areas, including neurosurgery, orthopaedic surgery, neurology and urology.
In addition, urology and ophthalmology non-urgent in-patient lists will meet targets in the same county.
It is a place excellence where all major paediatric services are located, including paediatric cardiology, nephrology and urology.
The senior registrar establishment has been increased in 1994 in ear, nose and throat surgery, general surgery, orthopaedic surgery, plastic surgery and urology.
Temporary difficulties in the out-patient urology department have been resolved by the appointment of a senior registrar.
Xem thêm: Tái Chế Là Gì ? Rác Không Tái Chế Là Gì? Kiến Thức Hữu Ích Nhựa Tái Chế Là Gì
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: Solidity Là Gì – Tại Sao Ngôn Ngữ Lập Trình Solidity Được Nhiều
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語