Tủi thân là chỉ cảm giác buồn cho bản thân vì bạn nghĩ rằng bạn đã có nhiều vấn đề hoặc đã phải chịu đựng nhiều. Đây là một tính từ được sử dụng khá phổ biến trong Tiếng Việt. Nhưng trong Tiếng Anh lại rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn cụm từ này, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Tủi thân trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho định nghĩa của Tủi thân trong Tiếng Anh)
Tủi thân trong Tiếng Anh là Self- pity
Phát âm là /ˌselfˈpɪt̬.i/
Ví dụ:
Seeing her friend’s birthday party, which is filled with beautiful gift, gorgeous dresses, she has a hint of self-pity.
Nhìn thấy bữa tiệc sinh nhật của bạn mình, được lấp đầy với những món quà xinh đẹp và những bộ váy lộng lẫy, cô ấy thầm cảm thấy tủi thân.
She must have a hint of self-pity when seeing other children can go to school.
Cô ấy hẳn phải cảm thấy tủi thân lắm khi nhìn thấy các đứa khác có thể đi học.
He was born in a poor family, but he has never had a sense of self-pity.
Sinh ra trong một gia đình nghèo khó nhưng anh ấy không bao giờ cảm thấy tủi thân.
2. Cấu tạo của cụm từ Self-pity
(Hình ảnh minh hoa cho cấu tạo của cụm từ Self-pity)
Self-pity được cấu tạo từ tiền tố “self” và tính từ “pity”.
Đang xem: Nghĩa của từ tủi thân là gì, hiểu thêm văn hóa việt hiểu thêm văn hóa việt
Xem thêm: Tranh Canvas Là Gì Mà Mãi “Không Ngừng Hạ Nhiệt”? In Canvas Là Gì
Xem thêm: Vai Trò Của Tia X Là Gì ? Tia X Tia X Là Gì
Trong đó, “self” có nghĩa là “tự”, “pity” có nghĩa là ‘cảm thấy đáng thương”. Nghĩa của hai từ này khi kết hợp hoàn toàn trùng khớp với từ “Tủi thân”.
Ngoài “Self- pity”, trong Tiếng Anh còn rất nhiều cụm từ khác bắt đầu với danh từ Self” dùng để chỉ trạng thái bản thân từ cảm thấy cảm giác gì đó.
Word |
Meaning |
self-assurance |
tự tin rằng bạn có khả năng đặc biệt của chính mình |
self- defence |
bảo vệ bản thân, bằng cách chiến đấu hoặc thảo luận |
self-determination |
khả năng hoặc quyền lực để đưa ra quyết định cho chính bạn, đặc biệt là quyền quyết định của một quốc gia để quyết định quốc gia đó sẽ được quản lý như thế nào |
self-employment |
trạng thái không làm việc cho chủ mà tự tìm việc làm hoặc kinh doanh riêng |
self-esteem |
niềm tin và sự tự tin vào khả năng và giá trị của bản thân |
self-government |
sự kiểm soát của một quốc gia hoặc một khu vực bởi những người sống ở đó hoặc sự kiểm soát của một tổ chức bởi một nhóm người độc lập với chính quyền trung ương hoặc địa phương |
self-image |
cách một người cảm nhận về nhân cách, thành tích và giá trị của mình đối với xã hội |
self-obsession |
chỉ quan tâm đến bản thân và các hoạt động của riêng bạn |
3. Từ vựng có liên quan đến Self-pity trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho từ vựng có liên quan đến Self-pity trong Tiếng Anh)
Word |
Meaning |
(that) Monday morning feeling |
cách mọi người cảm thấy sau cuối tuần khi họ không muốn đi làm hoặc đi học |
a heavy heart |
cảm giác không vui |
be/weigh on your conscience |
làm cho bạn cảm thấy tội lỗi |
back dog |
một cách đề cập đến cảm giác chán nản (= buồn bã và thiếu năng lượng) |
breastbeating |
những hành động thể hiện một cách rõ ràng hoặc công khai bạn cảm thấy buồn hoặc tội lỗi như thế nào |
bring a lump to have a lump in your throat |
cho bạn / có cảm giác thắt cổ họng vì bạn muốn khóc |
buyer’s remorse |
cảm giác hối tiếc (= ước rằng bạn đã không làm điều gì đó) sau khi đưa ra một lựa chọn hoặc quyết định |
cheerlessness |
thiếu độ sáng hoặc niềm vui |
compunction |
một cảm giác tội lỗi nhẹ về điều gì đó bạn đã làm hoặc có thể làm |
cry over spilled milk |
cảm thấy tiếc hoặc buồn về điều gì đó đã xảy ra; được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều này không hữu ích |
contrition |
cảm giác rất tiếc hoặc tội lỗi về điều gì đó tồi tệ mà bạn đã làm hoặc hành động thể hiện rằng bạn cảm thấy như thế này |
defeatism |
một cách suy nghĩ hoặc hành vi cho thấy rằng bạn không có hy vọng và mong đợi để thất bại |
dejection |
cảm giác không vui, thất vọng hoặc không có hy vọng |
demoralization |
quá trình làm cho ai đó mất tự tin, nhiệt tình và hy vọng |
depression |
trạng thái cảm thấy rất không vui và không có hy vọng cho tương lai |
desolation |
trạng thái của một nơi trống rỗng hoặc nơi mọi thứ đã bị phá hủy |
despair |
cảm giác rằng không có hy vọng và bạn không thể làm gì để cải thiện một tình huống khó khăn hoặc đáng lo ngại |
desperation |
cảm giác mà bạn có khi ở trong một tình huống tồi tệ đến mức bạn sẵn sàng chấp nhận rủi ro để thay đổi nó |
devastation |
cảm thấy rất sốc hoặc khó chịu |
die of shame |
cảm thấy vô cùng xấu hổ |
dismay |
cảm giác không vui và thất vọng |
distress |
cảm giác vô cùng lo lắng, buồn bã hoặc đau đớn |
glumness |
sự thất vọng hoặc nỗi buồn thầm lặng |
melancholy |
tình trạng cảm thấy không vui hoặc buồn không có lý do rõ ràng |
lugubriousness |
phẩm chất của sự buồn bã và nghiêm túc |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “SELF-PITY”, Thuốc trừ sâu trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một danh từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “SELF-PITY” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.