2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Nội động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ – Điện tử3.3 Xây dựng3.4 Điện lạnh3.5 Điện3.6 Kỹ thuật chung3.7 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa

/“tauə/

Thông dụng

Danh từ

Tháp (ở lâu đài, nhà thờ)tháp chuông – thiền viện Trúc Lâmháp Đăng Minh – chùa Côn Sơnivory towertháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế) Tháp (ở nhà máy) Đồn luỹ, pháo đài (có tháp)a tower of strengthngười có thể nhờ vả để có được sự che chở bảo vệ, sức mạnh hoặc sự an ủi trong lúc khó khăn

Nội động từ

( + above) vượt hẳn lên, cao hơn rất nhiều (so với những cái khác gần đó)the castle towered above the valleytoà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng Vượt xa người khác (về khả năng, phẩm chất, danh tiếng..) Shakespeare towered above all his contemporaries Sếch-xpia vượt xa những nhà văn cùng thời Bay vọt lên, vút lên

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tháp

Cơ – Điện tử

Tháp, chòi

Xây dựng

nhà tháp phòng kiểu tháp trụ cao trụ tháp

Điện lạnh

tháp anten phát

Điện

trừ

Kỹ thuật chung

hình tháptower boltbulông hình tháptower piertrụ hình tháp cột cao cột điệndouble-circuit towercột điện hai mạchhigh voltage transmission line towercột điện cao thế cột thépbroad-base towercột thép đế rộngnarrow-base towercột thép đế hẹp đài gác chuông giá đỡ

Giải thích EN: A freestanding, open structure having this form and used to support an antenna, transmission line, missile, or the like..

Giải thích VN: Là một cấu trúc mở có dạng dùng để đỡ đường tgocnhintangphat.com gian đường tgocnhintangphat.com kế vân vân.

tháp ăng ten

Giải thích VN: Một kết cấu kim loại cao dùng làm anten hoặc được sử dụng với kết cấu mắc dây anten phát.

Kinh tế

thápabsorption towertháp hấp thụafter-fractionating towertháp cất lạiatmospheric cooling towertháp làm lạnhdistillation towertháp cấtdrying towertháp sấyelevator towertháp băng nângelevator towertháp vận chuyểnforced draught cooling towertháp làm lạnh thông gió cưỡng bứcintake towertháp tiếp nhậnspray-filled atmospheric cooling towertháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phunsteam-stripping towertháp rửa bằng hơi nướcsteam-stripping towertháp tạo hơisulphur towertháp hấp thụsulphur towertháp hútsulphur towertháp sunfit hóatower cranecần cẩu hình thápwashing towertháp rửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounbelfry , castle , citadel , cloud buster , column , fort , fortification , fortress , high rise , keep , lookout , mast , minaret , monolith , obelisk , pillar , refuge , skyscraper , spire , steeple , stronghold , turret verbascend , be above , dominate , exceed , extend above , look down , look over , loom , mount , overlook , overtop , rear , soar , surmount , surpass , top , transcend , belfry , brattice , campanile , castle , exalt , minaret , monolith , outshine , pillar , raise , rise , rise above , silo , skyscraper , spire , steeple , turret , ziggurat
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện, điện lạnh,

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *