a bowl-shaped device with a seat that you sit on or stand near when emptying the body of urine or solid waste, or another device used for this purpose:

Đang xem: Phân biệt bathroom”, toilet là gì, toilet là gì, nghĩa của từ toilet

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

a device into which people excrete waste, esp. a bowl-shaped device with a seat that has a hole in it, or a bathroom:
His final curtain call was the tumble he took off his toilet, naked and with the hypodermic needle still stuck in his arm.
Most sanitation systems for human excreta are on-site facilities, including latrines, non-sewered public toilets and septic tanks.
They dressed and undressed themselves and used human toilets, wiping themselves, flushing, even asking to go potty during lessons and naptimes.
The severity scores ranged from ” 0 ” (no personal care disability) to ” 11 ” (cannot feed themselves or go to the toilet without help).
Eventually the managers held a meeting for all kitchen workers specifically to deal with the toilet paper problem.
The bathrooms (specifically, toilets with seats and hand dryers) were another example of inappropriate technology.
Almost everything, from going to the toilet to sticking stars on a picture was supervised by an adult.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

Xem thêm: Dịch Vụ Chuyển Tiền 24/7 Là Gì ? Cách Chuyển Tiền Nhanh Liên Ngân Hàng

*

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt

Xem thêm: To Think Through Là Gì, Nghĩa Của Từ Think Through, To Think Through Là Gì

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *