Để có kỹ năng writing tốt hoặc đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh, bạn cần nắm rõ vị trí và cách dùng các loại từ. Một trong số loại từ quan trọng mà bạn nhất định phải áp dụng thật tốt là tính từ. Hãy cùng gocnhintangphat.com tìm hiểu về cách dùng tính từ và cụm tính từ trong tiếng Anh bạn nhé.

Đang xem: Tính từ là gì, vị trí của tính từ

1. Tính từ trong tiếng Anh

1.1. Tính từ là gì?

Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng cho danh từ mà nó đại diện. Tính từ cung cấp thêm thông tin về kích thước, hình dáng, màu sắc…của danh từ.

Ví dụ: I had a bad day (Tôi đã có một ngày tồi tệ). Tính từ đã cung cấp thêm thông tin rằng ngày đó “tệ”.

Ngoài ra, tính từ cũng có thể bổ nghĩa cho các đại từ.

*
*
*
*
*

Thứ tự tính từ trong tiếng Anh

2. Những tính từ khác như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length), chiều cao (height)… thường đứng trước các tình từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, mục đích.

Ví dụ:

A square wood table (NOT a wood square table): Một chiếc bàn vuông bằng gỗ.A short modern white silk skirt (NOT a modern, short white silk skirt): Một chiếc váy ngắn hiện đại màu trắng.

3. Các tính từ trong tiếng Anh thể hiện sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) như là: wonderful, perfect, lovely…đặt trước các tính từ khác.

Ví dụ:

A lovely small white puppy: Một chú cún con màu trắng, nhỏ, đáng yêu.Beautiful big blue eyes: Đôi mắt to xanh thẳm tuyệt đẹp.

Nhưng để nhớ được hết các quy tắc trên thì không phải chuyện đơn giản, vậy nên mình sẽ bật mí một câu thần chú nhỏ giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ tất cả những quy tắc phức tạp ấy. Câu thần chú đó là:OPSASCOMP.Trong đó:

1. Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: lovely, wonderful,…

2. Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: small, big…

3. Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: young, old…

4. Shape – tính từ chỉ hình dạng. Ví dụ: round, square,…

5. Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: white, blue,…

6. Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: British, Japanese,…

7. Material – tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: wood, silk,…

8. Purpose – tính từ chỉ mục đích. Ví dụ: cleaning, cooking…

Theo quy tắc trên, chúng ta thử áp dụng vào những ví dụ sau nhé:

Ví dụ:

Woman/ a/ nice/ young.

Xem thêm: Tween Là Gì ? Nghĩa Của Từ Tween Trong Tiếng Việt Tween Là Gì, Nghĩa Của Từ Tween

Câu trên có các tính từ sau:

Nice chỉ quan điểm tốt bụng (Opinion)Young chỉ độ tuổi (Age)

=> Đáp án: A nice young woman – Một người phụ nữ xinh đẹp, tốt bụng.

4. Tính từ chứa đuôi -ing và -ed

Những tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” diễn cảm xúc của người nói về một hiện tượng, vật nào đó.

Ví dụ: He was confused to meet her.

Những tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing” diễn tả việc thứ gì đó khiến bạn cảm thấy thế nào.

Ví dụ: This film is exciting.

Còn đây là một số cặp tính từ có cả đuôi “-ing” và “-ed:

Amusing – AmusedAstonishing – AstonishedDisgusting – DisgustedConfusing – ConfusedExciting – ExcitedExhausting – ExhaustedFascinating – FascinatedFrightening – FrightenedShocking – ShockedTerrifying – TerrifiedWorrying – Worried

5. Tính từ ghép

5.1. Tính từ ghép là gì?

Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là mộttính từ trong tiếng Anhđược hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.

5.2. Cách tạo nên tính từ ghép

Để hình thành tính từ ghép, bạn có thể tham khảo các cách dưới đây:

Danh từ + Tính từ

Ví dụ:

Accident-prone: dễ bị tai nạnAir-sick: say máy bayBrand-new: nhãn hiệu mớiHome-sick: nhớ nhàLightening-fast: nhanh như chớp.Sea-sick: say sóngSnow-white: trắng như tuyếtTop-most: cao nhấtWorld-famous: nổi tiếng thế giớiWorld-wide: trên toàn thế giớiSố + Danh từ đếm được số ít

Ví dụ:

A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủA 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổiA 2-day trip: một chuyến đi 2 ngàyA 15-storey building: một tòa nhà 15 tầngA one-way street: đường một chiềuA 20-page document: tài liệu 20 trangA five-minute break: giải lao 5 phútDanh từ + danh từ đuôi ed

Ví dụ:

Heart-shaped: hình trái timLion-hearted: có trái tim sư tử, gan dNewly-born: sơ sinhOlive-skinned: có làn da nâu, màu oliuSo-called: được gọi là, xem như làWell-built: có dáng người to khoẻ, đô conWell-dressed: mặc đẹpWell-educated: được giáo dục tốtWell-known: nổi tiếngTính từ + V-ing

Ví dụ:

Sweet-smelling: mùi ngọtPeacekeeping: giữ gìn hòa bìnhLong-lasting: lâu dàiGood-looking: đẹp trai, ưa nhìnFar-reaching: tiến triển xaEasy-going: dễ tínhDanh từ + V-ing

Ví dụ:

Face-saving: giữ thể diệnHair-raising: dựng tóc gáyHeart breaking: xúc độngMoney-making: làm ra tiềnNerve-wracking: căng thẳng thần kinhRecord-breaking: phá kỉ lụcTop-ranking: xếp hàng đầuTính từ + Danh từ đuôi ed

Ví dụ:

Strong-minded: có ý chí, kiên địnhSlow-witted: chậm hiểuRight-angled: vuông gócOne-eyed: một mắt, chộtLow-spirited: buồn chánKind-hearted: hiền lành, tốt bụngGrey-haired: tóc bạc, tuổi giàGood-tempered: thuần hậuTính từ + Danh từ

Ví dụ:

All-star: toàn là ngôi saoDeep-sea: dưới biển sâuFull-length: toàn thânHalf-price: giảm nửa giá, giảm 50%Long-range: tầm xaPresent-day: ngày nay, hiện tại, hiện nayRed-carpet: thảm đỏ, long trọngSecond-hand: cũ, đã được sử dụngDanh từ + quá khứ phân từ

Ví dụ:

Air-conditioned: có điều hòaHome-made: tự làm, tự sản xuấtMass-produced: đại trà, phổ thôngPanic-stricken: sợ hãiSilver-plated: mạ bạcTongue-tied: líu lưỡi, làm thinhWind-blown: gió thổi

5.3. Tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc

Dưới đây là một số tính từ ghép đặc biệt bất quy tắc:

All-out: hết sức, kiệt quệAudio-visual: thính thị giácBurnt-up: bị thiêu rụiCast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơiCross-country: băng đồng, việt dãDead-ahead: thẳng phía đằng trướcFree and easy: thoải mái, dễ chịuHard-up: hết sạch tiền, cạn tiềnHit and miss: lúc trúng lúc trượtHit or miss: ngẫu nhiênOff-beat: không bình thườngRun-down: kiệt sứcSo-so: không tốt lắm, bình thườngStuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnhTouch and go: không chắc chắnWell-off: khá giảWorn-out: bị ăn mòn, kiệt sức

6. Cụm tính từ trong tiếng Anh

6.1. Khái niệm

Cụm tính từ là những từ được thành lập bằng cách thêm các giới từ on, in, of… vào sau tính từ.

Cấu trúc:Adj + preposition

Ví dụ: Addicted to something: nghiện cái gì đó.

Xem thêm: Bay Transit Là Gì – Nghĩa Của Từ Transit

6.2. Các cụm tính từ thông dụng

Giới từ OfAshamed of : xấu hổ về…Afraid of : sợ, e ngại…Ahead of ; trướcAware of : nhận thứcCapable of : có khả năngConfident of : tin tưởngDoublful of : nghi ngờFond of : thíchFull of : đầyHopeful of : hy vọngIndependent of : độc lậpNervous of : lo lắngProud of : tự hàoJealous of : ganh tỵ vớiGuilty of : phạm tội về, có tộiSick of : chán nản vềScare of : sợ hãiSuspicious of : nghi ngờ vềJoyful of : vui mừng vềQuick of : nhanh chóng về, mauTired of : mệt mỏiTerrified of : khiếp sợ vềGiới từ ToAble to : có thểAcceptable to : có thể chấp nhậnAccustomed to : quen vớiAgreeable to : có thể đồng ýAddicted to : đam mêAvailable to sb : sẵn cho aiDelightfull to sb : thú vị đối với aiFamiliar to sb : quen thuộc đối với aiClear to : rõ ràngContrary to : trái lại, đối lậpEqual to : tương đương vớiExposed to : phơi bày, để lộFavourable to : tán thành, ủng hộGrateful to sb : biết ơn aiHarmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)Important to : quan trọngIdentical to sb : giống hệtKind to : tử tếLikely to : có thểLucky to : may mắnLiable to : có khả năng bịNecessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho aiNext to : kế bênOpen to : cởi mởPleasant to : hài lòngPreferable to : đáng thích hơnProfitable to : có lợiResponsible to sb : có trách nhiệm với aiRude to : thô lỗ, cộc cằnSimilar to : giống, tương tựUseful to sb : có ích cho aiWilling to : sẵn lòngGiới từ ForAvailable for sth : có sẵn (cái gì)Anxious for, about : lo lắngBad for : xấu choGood for : tốt choConvenient for : thuận lợi cho…Difficult for : khó…Late for : trễ…Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lýDangerous for : nguy hiểm…Famous for : nổi tiếngFit for : thích hợp vớiWell-known for : nổi tiếngGreedy for : tham lam…Good for : tốt choGrateful for sth : biết ơn về việc…Helpful / useful for : có ích / có lợiNecessary for : cần thiếtPerfect for : hoàn hảoPrepare for : chuẩn bị choQualified for : có phẩm chấtReady for sth : sẵn sàng cho việc gìResponsible for sth : có trách nhiệm về việc gìSuitable for : thích hợpSorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc choGiới từ FromTo borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gìTo demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở aiTo demiss sb from st:bãi chức aiTo demiss sb/st from: giải tán cái gìTo draw st from st: rút cái gìTo emerge from st: nhú lên cái gìTo escape from ..: thoát ra từ cái gìTo himder sb from st = To prevent st from: ngăn cản ai cái gìTo protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gìTo prohibit sb from doing st: cấm ai làm việc gìTo separate st/sb from st/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi aiTo suffer from: chịu đựng đau khổTo be away from st/sb: xa cách cái gì /aiTo be different from st: khác về cái gìTo be far from sb/st: xa cách ai/ cái gìTo be safe from st: an toàn trong cái gìTo be resulting from st do cái gì có kết quảGiới từ InTo beliveve in st/sb: tin tưởng cái gì / vào aiTo delight in st: hồ hởi về cái gìTo employ in st: sử dụng về cái gìTo encourage sb in st:cổ vũ khích lệ ai làm cái gìTo discourage sb in st: làm ai nản lòngTo be engaged in st: tham dự ,lao vào cuộcTo be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gìTo help sb in st: giúp ai việc gìTo include st in st: gộp cái gì vào cái gìTo indulge in st: chìm đắm trong cái gìTo instruct sb in st: chỉ thị ai việc gìTo be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gìTo invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gìTo involed in st: dính lứu vào cái gìTo persist in st: kiên trì trong cái gìTo share in st: chia sẻ cái gìTo share st with sb in st:chia sẻ cái gì với aiTo be deficient in st: thiếu hụt cái gìTo be fortunate in st: may mắn trong cái gìTo be honest in st /sb: trung thực với cái gìTo be enter in st: tham dự vào cái gìTo be weak in st: yếu trong cái gìGiới từ AboutTo be sorry about st: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gìTo be curious about st: tò mò về cái gìTo be doublfut about st: hoài nghi về cái gìTo be enthusiastic about st: hào hứng về cái gìTo be reluctan about st (or to ) st: ngần ngại,hừng hờ với cái gìTo be uneasy about st: không thoải máiGiới từ WithTo angry with sb: giận dỗi aiTo be busy with st:bận với cái gìTo be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gìTo be content with st: hài lòng với cái gìTo be familiar (to/with ) st: quen với cái gìTo be crowded with: đầy ,đông đúcTo be patient with st:kiên trì với cái gìTo be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động vớiTo be popular with: phổ biến quen thuộcGiới từ InTo beliveve in st/sb: tin tưởng cái gì / vào aiTo delight in st: hồ hởi về cái gìTo employ in st: sử dụng về cái gìTo encourage sb in st:cổ vũ khích lệ ai làm cái gìTo discourage sb in st: làm ai nản lòngTo be engaged in st: tham dự ,lao vào cuộcTo be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gìTo help sb in st: giúp ai việc gìTo include st in st: gộp cái gì vào cái gìTo indulge in st: chìm đắm trong cái gìTo instruct sb in st: chỉ thị ai việc gìTo be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gìTo invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gìTo involed in st: dính lứu vào cái gìTo persist in st: kiên trì trong cái gìTo share in st: chia sẻ cái gìTo share st with sb in st:chia sẻ cái gì với aiTo be deficient in st: thiếu hụt cái gìTo be fortunate in st: may mắn trong cái gìTo be honest in st /sb: trung thực với cái gìTo be enter in st: tham dự vào cái gìTo be weak in st: yếu trong cái gìGiới từ OnTo be dependence on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào aiTo be intent on st: tập trung tư tưởng vào cái gìTo be keen on st: mê cái gì

Chia loại từ hoặc sắp xếp trật tự các tính từ là dạng bài tập thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết các bạn có thể trang bị được cách dùng tính từ và cụm tính từ trong tiếng Anh để áp dụng tốt. Chúc các bạn học tập thật tốt.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *