a small cover, usually made of metal or plastic, worn to protect the finger that pushes the needle when sewing
Đang xem: Thimble là gì, nghĩa của từ thimble trong tiếng việt nghĩa của từ thimble trong tiếng việt
Muốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
a small, hard cover, shaped like a cup, that fits over the end of a finger to help you push a needle through material when sewing
The mass difference of the thimble before and after extraction was assumed to be the lost lipid fraction, and was determined to 0.1 mg.
Oven-dried seeds were blended into a fine meal, and a sample of known mass was placed in a cellulose extraction thimble of diameter 18 mm and depth 55 mm.
When the actual glimpses of it that he gets are got according to the thimble recipe, they satisfy his acquired expectation-propensities; and this is his espying the thimble.
I should as soon have suspected the keeper of a table with three thimbles and a pea to tell under which thimble the pea was.
It was very difficult for people who had contact or business with one of these companies to know under which thimble was the pea.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: Xin Visa Là Gì – Passport Là Gì
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: Có Gì Mới Trong Solidworks Composer Là Gì, Solidworks Composer
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語