2 Thông dụng3 Chuyên ngành3.1 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/si´metrikəl/

Thông dụng

Cách viết khác symmetric

Như symmetric

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đối xứngaxis-symmetrical stressứng suất đối xứng trụccircular symmetrical stressứng suất đối xứng qua tâmcomplementary-symmetrical metal oxide semiconductor (COSMOS)bán dẫn ôxit kim loại đối xứng bùCOSMOS (complementary-symmetrical metal oxide semiconductor)bán dẫn kim loại đối xứng bùinitial symmetrical short-circuit currentdòng ngắn mạch đối xứng ban đầunon-symmetricalkhông đối xứngnon-symmetrical connectionliên thông không đối xứngspherically symmetrical metricmetric đối xứng cầusymmetrical (0, 1, 2) componentsthành phần đối xứng (0, 1, 2)symmetrical anastigmatanastimat đối xứngsymmetrical anticlinenếp lồi đối xứngsymmetrical anticlinelớp lồi đối xứngsymmetrical archvòm đối xứngsymmetrical architecturekiến trúc đối xứngsymmetrical arrangementcách bố trí đối xứngsymmetrical arrangementcấu trúc đối xứngsymmetrical band-pass filterbộ lọc thông dải đối xứngsymmetrical breaking capacitykhả năng cắt đối xứngsymmetrical breaking capacitynăng lực cắt đối xứngsymmetrical channelkênh đối xứngsymmetrical circuitsơ đồ đối xứngsymmetrical clipperbộ nén đối xứngsymmetrical componentscác thành phần đối xứngsymmetrical componentsthành phần đối xứngsymmetrical connectedmạch đấu đối xứngsymmetrical connectionliên thông đối xứngsymmetrical constructionkết cấu đối xứngsymmetrical deflectionsự lệch đối xứngsymmetrical foldnếp đối xứngsymmetrical foldnếp uốn đối xứngsymmetrical functionhàm đối xứngsymmetrical groupnhóm đối xứngsymmetrical hornloa đối xứngsymmetrical I/O unitđơn vị vào/ra đối xứngsymmetrical I/O unitđơn vị nhập/xuất đối xứngsymmetrical inductive diaphramđiapham cảm ứng đối xứng (ở ống dẫn sóng)symmetrical linear antennadây trời tuyến tính đối xứngsymmetrical linear antennaăng ten tuyến tính đối xứngsymmetrical listdanh sách đối xứngsymmetrical loadphụ tải đối xứngsymmetrical loadtải trọng đối xứngsymmetrical loadingsự đặt tải đối xứngsymmetrical matrixma trận đối xứngsymmetrical minorđịnh thức con đối xứngsymmetrical pair cablecáp cặp đối xứngsymmetrical pairscặp đối xứngsymmetrical protective relayrơle bảo vệ đối xứngsymmetrical radiation patternđồ thị bức xạ đối xứngsymmetrical reflectorbộ phản xạ đối xứngsymmetrical relationquan hệ đối xứngsymmetrical relayrơle đối xứngsymmetrical soundtrackrãnh âm thanh đối xứngsymmetrical statetrạng thái đối xứngsymmetrical swing bridgecầu quay đối xứngsymmetrical transducerbộ chuyển đổi đối xứngsymmetrical transistortranzito đối xứngsymmetrical triangular dispersal wave formdạng sóng phân tán tam giác đối xứngsymmetrical triangular dispersal wave formdạng sóng tiêu tán tam giác đối xứngsymmetrical triangular dispersal wave formtín hiệu phân tán tam giác đối xứngsymmetrical triangular dispersal wave formtín hiệu tiêu tán tam giác đối xứngsymmetrical trussgiàn đối xứngsymmetrical two-port networkmạng bốn cực đối xứngwith four symmetrical curvilinear slopesmái dốc bốn phía đối xứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivebalanced , commensurable , commensurate , equal , in proportion , proportional , regular , shapely , well-formed , proportionate , symmetric , congruous , harmonious

Từ trái nghĩa

adjectiveasymmetrical , different , disproportioned , irregular , uneven , unsymmetrical

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *