a part of a magazine or newspaper, either produced separately or as part of the magazine or newspaper:
an extra part of a book, either produced separately or included at the end of the book, containing information that was not available when the book was first published:
Muốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.
Đang xem: Supplements là gì, nghĩa của từ supplement, từ Điển anh việt supplement là gì
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
a medicine that contains substances that you need to stay healthy in addition to what you get in your food:
The income from the investments supports universities by paying for scholarships and salary supplements.
During especially busy periods, around 175 temporary workers supplement a production workforce of 3,500.
Xem thêm: Mysql Workbench Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Mysql Workbench Là Gì
supplement your income/earnings/pension They decided to use the equity in their home to supplement their income.
We supplemented this search strategy by obtaining all reports cited in the reference lists of these papers.
Clinical information was always supplemented with collateral histories with informants, and from medical notes where available.
Synthesised plans are supplemented by user intervention whenever incomplete information or uncertain situations prevent the development of correct plans.
A questionnaire provided the main data source, completed via email by 63 students, and supplemented by teacher interviews and analysis of student homework.
Preferences for foods varying in macronutrients and tannins by lambs supplemented with polyethylene glycol.
In addition, these databases rarely index journal supplements, in which studies available as conference abstracts often appear.
The administration of such comprehensive systems might, therefore, be usefully supplemented by brief, self-report instruments.
Cleaved embryos were transferred to fresh culture medium supplemented with glucose (5 mg/ml) and incubated for another 2 days to the morula/blastocyst stage.
Section 4 describes a simple interactive repair mechanism that supplements the interactive alignment process.
Financial support to conduct this research comes primarily from the budgets of the member institutions but is supplemented by funds from international donors.
Alternative protein supplements were tested to determine possible specificity in the elicitation of these proteases.
The modified extended family, supplemented by friendships, provides substantial expressive and instrumental support but many do not expect informal care.
Primary endpoint – all-cause mortality supplemented by analyses of recurrence-free survival, second primary cancers and non-fatal events leading to hospitalization.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
supplement
Các từ thường được sử dụng cùng với supplement.
One of the studies reported signs of improved immunological defense and a lower number of infection days among those who received antioxidant supplements.
Xem thêm: ” Tender Offer Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Định Nghĩa Và Giải Thích Ý Nghĩa
Also, dust the lizard”s prey with a calcium supplement specifically for reptiles as indicated by the manufacturer.
Những ví dụ này từ gocnhintangphat.com English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của người cấp phép.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語