English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

stuff

*

stuff<"stʌf,ɔ:>danh từ chất liệu; vật liệu (để làm ra cái gì) What stuff is this raincoat made of? Cái áo mưa này làm bằng chất liệu gì? A kind of plastic stuff is used to make the plates Một loại chất dẻo dùng để làm đĩa We must find out what stuff she is made of Ta phải tìm hiểu xem mụ ấy thuộc hạng người nào thứ; món; đồ đạc Leave your stuff at the reception desk Hãy để đồ đạc của anh ở bàn tiếp tân This book is really boring stuff Sách này quả là một thứ chán ngắt Do you call this stuff orangeade? Thứ này mà anh gọi là nước cam ư? A bit of stuff Xem bit To do one”s stuff Trổ tài; dở ngón nghề ra Hot stuff Xem hot To know one”s onions/stuff Xem onion Stuff and nonsense Vớ vẩn; vô lý; xằng Stuff and nonsense! You don”t know who you are in this house! Vớ vẩn! Anh chẳng biết anh là ai trong cái nhà này ư! That”s the stuff! Đó mới là cái đang cần!động từ (to stuff something up with something) lèn; bịt To stuff a pillow with feathers Nhồi lông chim vào gối To stuff up a hole with newspapers Lấy giấy báo lèn chặt cái lỗ My nose is stuffed up Tôi bị nghẹt mũi Don”t stuff him with silly ideas Đừng nhồi nhét vào đầu nó những ý tưởng dại dột (to stuff something into something) nhồi; lèn To stuff feathers into a pillow Nhồi lông chim vào gối She stuffed her clothes in and then tried to close the lid Cô ta lèn chặt quần áo vào, rồi cố đậy nắp lại To stuff the coins into one”s pocket Nhét mấy đồng tiền vào túi (to stuff somebody / oneself with something) tọng; ngốn I”m stuffed Tôi no ứ rồi He sat stuffing himself with chocolate Nó đang ngồi tọng sôcôla (to stuff something with something) nhồi (nấu ăn) Stuffed veal Thịt bê nhồi Turkey stuffed with parsley/chestnuts Gà tây nhồi rau mùi tây/hạt dẻ nhồi vật liệu vào chim, thú… (đã moi ruột) để phục hồi hình dáng của chúng A stuffed tiger/owl Hổ/cú nhồi rơm giao hợp; giao cấu (với đàn bà con gái) (bày tỏ sự phó mặc) You can stuff the job, I don”t want it Ông muốn làm gì mặc ông, tôi chẳng màng To get stuffed Bày tỏ sự khinh bỉ He wanted to borrow money from me, but I told him to get stuffed Nó muốn vay tiền tôi, nhưng tôi bảo nó là đừng hòng

*

/stʌf/ danh từ chất, chất liệu; thứ, món the stuff that heroes are made of cái chất tạo nên những người anh hùng he has good stuff in him anh ta có một bản chất tốt household stuff (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà doctor”s stuff thuốc men (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn to be short of the stuff thiếu tiền vải len rác rưởi, chuyện vớ vẩn what stuff he writes! chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao! (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn do your stuff nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi to know one”s stuff nắm được nghề nghiệp (môn…) của mình the stuff to give”em cách làm ăn để dạy cho bọn nó ngoại động từ bịt to stuff one”s ears with wool bịt tai bằng bông len nhồi, nhét, lèn to stuff a fowl nhồi (thịt, nấm hương, đậu… vào một con gà to stuff goose nhồi cho ngỗng ăn a head stuffed with romance một đầu óc đầy lãng mạn cushion stuffed with down gối nhồi lông tơ chim stuffed birds chim nhồi rơm to stuff clothing into a small bag nhét quần áo vào một cái túi nhỏ nội động từ đánh lừa bịp ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *