2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa

BrE & NAmE /stri:t/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) St phố, đường phốside streetphố nganghigh streetphố lớnmain streetphố chính Hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố)the whole street contributedcả hàng phố đều có đóng góp (từ cổ,nghĩa cổ) đường cáito be street ahead of anyone in some fieldvượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nàoto be in the same street with somebodycùng một hoàn cảnh với aito be not in the same street with somebodykém tài ai, không thể sánh với aibe (out) on/walk the streets(thông tục) không có nhà ở Làm gái điếmgo on the streetskiếm sống bằng nghề gái điếmin the streetbên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)to live in the streetsuốt ngày lang thang ngoài phốon the streetssống bằng nghề mãi dâm(right) up one”s street(thông tục) hợp với khả năngFleet streetkhu báo chí ( Anh) Lombard street Thị trường tài chính ( Anh)Wall streetphố Uôn (tgocnhintangphat.com tâm ngân hàng (tài chính) Mỹ)

Chuyên ngành

Xây dựng

phố

Kỹ thuật chung

đường phốadjoining streetđường phố giáp liềnadjoining streetđường phố tiếpanimated streetđường phố nhộn nhịparterial exit streetđường phố chính đi raarterial streetđường phố chínhback streetđường phố khuất nẻobusiness streetđường phố buôn bánbypass streetđường phố rẽbypass streetđường phố tránhbypass streetđường phố vòngcircular arterial streetđường phố chính vành đaicircular streetđường phố vành đaidead-end streetđường phố cụtloop streetđường phố chạy vòngmain streetđường phố chínhmain street within block of housesđường phố chính trong tiểu khumajor streetđường phố chínhmajor streetđường phố lớnone-way streetđường phố đi một chiềuone-way streetđường phố một chiềupopulous streetđường phố đông dânradial streetđường phố hình nan quạtshopping streetđường phố buôn bánsile (street) gutterrãnh thoát nước trên đường phốstreet architecturekiến trúc đường phốstreet cleaningsự dọn sạch đường phốstreet closed to trafficđường phố cấm giao thôngstreet crossingngã ba đường phốstreet floodlightđèn chiếu đường phốstreet formsván khuôn đường phốstreet inletgiếng (thu) nước mưa đường phốstreet inletmiệng rãnh (trên đường phố)street lampđèn trên đường phốstreet lightđèn trên đường phốstreet lightingsự chiếu sáng đường phốstreet lighting luminairethiết bị chiếu sáng đường phốstreet nameplatebiển tên đường phốstreet network densitymật độ mạng lưới đường phốstreet of mixed trafficđường phố giao thông hỗn hợpstreet sewerage systemmạng lưới thoát nước đường phốstreet trafficgiao thông đường phốstreet wideningsự mở rộng đường phốtangential streetđường phố tiếp tuyếnurban main streetđường phố chính của thành phố

Kinh tế

Giới tài chính Mỹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounartery , avenue , back alley , boulevard , byway , court , dead end * , drag * , drive , highway , lane , parkway , passage , pavement , place , road , roadway , route , row , stroll , terrace , thoroughfare , track , trail , turf * , way , expressway , freeway , path , superhighway , thruway , turnpike , alley , drag

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *