* danh từ
  ghế đẩu
  a bar stool
  một chiếc ghế cao ở quầy giải khát
  sitting on stools around the table
  ngồi trên các ghế đẩu quanh bàn
  (số nhiều) phân; chất thải rắn từ cơ thể (người)
  (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ
  gốc cây (bị đốn)
  thanh (gỗ để) buộc chim mồi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon
  to fall betweeen two stools
  lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
* nội động từ
  mọc chồi gốc, đâm chồi gốc
  đi tiêu; đi ỉa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm

■ đé khuôn (đúc)
■ ngưỡng cửa
■ máng
■ ống nối
■ phân
billous stool: phân có mật
mucus stool: phân nhầy nhớt
rice water stool: phân trắng nước gạo
Lĩnh vực: xây dựng
■ ghế đẩu
■ ghế đệm (để quỳ chân)
contractor”s stool
■ dụng cụ trên công trường
forge”s stool
■ dụng cụ thợ rèn
go to stool
■ đại tiện
go to stool
■ đi ngoài
laboratory stool
■ ghế phòng thí nghiệm
stool pigeon
■ máy dò đường ống

* danh từ – ghế đẩu – ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân – (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ – ghế ngồi ỉa; phân cứt to go to stool ~ đi ỉa – gốc cây bị đốn đã mọc chồi – thanh (gỗ để) buộc chim mồi – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon . to fall betweeen two stools – lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không* nội động từ – mọc chồi gốc, đâm chồi gốc – (từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm
stool■ noun 1》 a seat without a back or arms, typically resting on three or four legs or on a single pedestal. 2》 chiefly Medicine a piece of faeces. 3》 a root or stump of a tree or plant from which shoots spring. 4》 US a decoy bird in hunting. ■ verb throw up shoots from the root. ⁃ cut back (a plant) to or near ground level to induce new growth. Phrases
fall between two stoolsBrit. fail to be or take either of two satisfactory alternatives. OriginOE, of Gmc origin; related to stand.
I
noun1.

Đang xem: Nghĩa của từ stool là gì, nghĩa của từ stools trong tiếng việt

a simple seat without a back or arms ( Freq. 3) Hypernyms: seat Hyponyms:campstool , cutty stool , footstool , footrest , ottoman , tuffet , milking stool , music stool , piano stool , step stool , taboret , tabouret2. solid excretory product evacuated from the bowels • Syn:fecal matter , faecal matter , feces , faeces , BM , ordure , dejection• Derivationally related forms: fecal (for: faeces ), faecal (for: feces ) Hypernyms: body waste , excretion , excreta , excrement , excretory product Hyponyms:dog shit , dog do , doggy do , dog turd , crap , dirt , shit , shite , poop , turd , droppings , dung , muck , meconium , melena , melaena3. a plumbing fixture for defecation and urination • Syn:toilet , can , commode , crapper , pot , potty , throne• Derivationally related forms: crap (for: crapper ) Hypernyms: plumbing fixture Hyponyms: flushless toilet , flush toilet , lavatory , potty seat , potty chair Part Holonyms:toilet , lavatory , lav , can , john , privy , bathroom , bath • Part Meronyms: toilet bowl , toilet seat4.

Xem thêm: Vaporwave Là Gì V Anh ? Vaporwave,Có Anh Em Nào Nghe Không

(forestry) the stump of a tree that has been felled or headed for the production of saplings• Topics: forestry • Hypernyms: stump , tree stumpII verb1. lure with a stool, as of wild fowl Hypernyms: entice , lure , tempt• Verb Frames:- Somebody —-s something2. react to a decoy, of wildfowl Hypernyms: react , respond• Verb Frames:- Something —-s3.

Xem thêm: Tính Chất Trực Tâm Là Gì ? Lý Thuyết Trực Tâm Của Tam Giác Tính Chất Trực Tâm, Đường Cao Tam Giác

grow shoots in the form of stools or tillers • Syn: tiller• Derivationally related forms: tiller (for: tiller ) Hypernyms: grow , develop , produce , get , acquire• Verb Frames:- Something —-s4. have a bowel movement– The dog had made in the flower beds • Syn:defecate , shit , take a shit , take a crap , ca-ca , crap , make• Derivationally related forms:crap (for: crap ), crapper (for: crap ), shit (for: shit ), shitter (for: shit ), shitting (for: shit ), defecation (for: defecate ), defecator (for: defecate ) Hypernyms: excrete , egest , eliminate , pass Hyponyms: dung• Verb Group:make , urinate , piddle , puddle , micturate , piss , pee , pee-pee , make water , relieve oneself , take a leak , spend a penny , wee , wee-wee , pass water• Verb Frames:- Something —-s- Somebody —-s

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *