* ngoại động từ – lái (tàu thuỷ, ô tô) – (thông tục) hướng (bước…) về =we steered our course for the railway station + chúng tôi hướng bước về phía nhà ga * nội động từ – lái ô tô, lái tàu thuỷ… – bị lái, lái được =this car steers easily + ô tô này dễ lái – hướng theo một con đường, hướng bước về =to steer for a place + đi về phía nơi nào !to steer clear of – tránh, lánh xa * danh từ – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý, lời mách nước (làm việc gì) * danh từ – bò non thiến – bò đực non, trâu đực non *Chuyên ngành kinh tế -bê thiến -nghé thiến *Chuyên ngành kỹ thuật -bay theo hướng -đi theo hướng -điều khiển -lái -lái theo hướng
Cụm Từ Liên Quan :
Bạn đang xem: Steer là gì
ackerman steering //
*Chuyên ngành kỹ thuật -bộ phận lái ackerman *Lĩnh vực: ô tô -hệ thống lái kiểu ackerman *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -Bộ giàn lái Ackerman
antenna steerability //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -tính (độ) định hướng anten
auto tiltaway steering wheel //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: ô tô -tay lái tự động nghiêng
axially collapsing steering column //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: giao thông & vận tải -trụ lái xếp gấp chiều trục
ball and nut steering //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: ô tô -hệ thống lái kiểu bi tuần hoàn
collapsible steering column //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: ô tô -cột trụ lái co rút được -trục tay lái xếp
course to steer //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: giao thông & vận tải -hướng chạy (tàu thủy)
electro-hydraulic power steering //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: ô tô -lái trợ lực điện thủy lực *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: ô tô -lái trợ lực điện thủy lực
electronic beam steering //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự lái chùm điện tử *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự lái chùm điện tử
fosteer seeley discriminator //
*Fosteer Seeley discriminator – (Tech) bộ tách sóng Fosteer Seeley
hydraulic steering //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -hệ thống lái thủy lực
limited steerable antenna //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -ăng ten có độ xoay hạn chế *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -ăng ten có độ xoay hạn chế
linkage power steering //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: ô tô -trợ lực lái kiểu thanh nối *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: ô tô -trợ lực lái kiểu thanh nối
multiple-unit steerable antenna //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -ăng ten musa
nose gear steer lock //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: giao thông & vận tải -sự khóa cơ cấu lái càng mũi
nose gear steering base post //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: giao thông & vận tải -trụ đế lái càng mũi máy bay
nose wheel steering //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: giao thông & vận tải -sự lái bánh xe càng mũi
nose wheel steering bar //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: giao thông & vận tải -cần lái xe càng mũi
oversteer //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: ô tô -lái quá đà -người lái quá đà -quay vòng thừa -sự quay vòng thừa
power steering //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -cấu lái có trợ động -cấu lái có trợ lực *Lĩnh vực: ô tô -sự điều khiển lực -tay lái trợ lực
power-assisted steering //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -cấu lái có trợ động -cấu lái có trợ lực
rear wheel steering //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự lái bằng bánh xe sau
self-steering microwave array //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -giàn vi ba tự chỉnh hướng
spoke of steering wheel //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -chạc của vòng tay lái
steer for //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: giao thông & vận tải -giữ hướng chạy (đạo hàng) -tiến đến gần -tiến lại gần
steerable antenna //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -ăng ten chỉnh hướng được -ăng ten điều chỉnh được -ăng ten lái được -ăng ten xoay được -ăng ten xoay hướng -dây trời xoay hướng
steerable beam //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -chùm được định hướng -chùm tia định hướng
steerable receiving spot-beam antenna //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -ăng ten xoay được theo hướng bẹp -dây trời xoay được theo hướng bẹp
steerage /stiəridʒ/
* danh từ – (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu) =ship goes with easy steerage + tàu (chịu) lái dễ – (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót – (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái – (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary