Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Đang xem: Nghĩa của từ steady là gì, nghĩa của từ steady, từ steady là gì

steady flow/stream/trickle Over the last 10 years he has produced a steady flow of successful new designs.
The logic behind that has been greatly reinforced by the subsequent fall in the value of sterling, even though that value has recently steadied.
There was a significant increase in the number of women in employment between 1973 and 1989, after which participation rates steadied.
To take an extreme case, a tired person might drive better rather than worse if he had revived or steadied himself with a single whisky.
They are so frightened that they are not prepared to behave in the way they would behave if only their nerves could be steadied slightly.
Developments over the last 10 days indicate that the market is settling down and prices have steadied.
If we could have done so it would have got more men employment and would have steadied the rundown in the industry.
No sooner will she have steadied on that course for a further five years when again the thunder of boots will be heard overhead.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

Xem thêm: Tia Ló Là Gì – Phản Xạ Toàn Phần

*

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt

Xem thêm: Đặc Điểm Và Công Dụng Của Đá Hộc Là Gì ? Ứng Dụng Của Đá Hộc Trong Xây Dựng

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *