stab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stab.

Đang xem: Nghĩa của từ : stabbed là gì, nghĩa của từ stabbing trong tiếng việt

Từ điển Anh Việt

stab

/stæb/

* danh từ

sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm

(nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm

(từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử

a stab in the back

điều vu khống; sự nói xấu sau lưng

đòn ngầm, nhát đâm sau lưng

* ngoại động từ

đâm (ai) bằng dao găm

(nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm…)

chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa

* nội động từ

đâm bằng dao găm

to stab at someone: đâm ai bằng dao găm

nhằm đánh vào

to stab at someone”s reputation: nhằm làm hại thanh danh ai

đau nhói như dao đâm

to stab someone in the back

vu khống ai; nói xấu sau lưng ai

đòn ngầm ai

Từ điển Anh Anh – Wordnet

*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

*

*

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Toll Fee Là Gì – Phân Biệt Các Từ Chỉ Chi Phí: Fee

*

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm:

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *