Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Đang xem: Đồng nghĩa của sprinkle là g��, (từ Điển anh

Scatter sprinkles over the top of the cake and press on them gently so that they stick to the chocolate.
The book has questions sprinkled throughout; these are numbered and set aside from the flow of the text.
Finally, there was a subset of other programs in which pragmatics topics were reportedly sprinkled throughout or touched on in a number of courses.
There are brilliant individual scholars sprinkled over the country, but the overall picture is bleak.
The dried chlamydospores were sprinkled over the feed pellets immediately before the animals were allowed to eat.
He takes issue with the way it has come to be used as a “magical mind-dust”, sprinkled upon inert objects to bring them to life.
The moisture content of the deposition substrate was increased by sprinkling 100 ml of water over the sand in each tray in the artificial burrows.
Quotations from those interviews are sprinkled throughout the text, giving it a firsthand quality that is rare in academic works.
A substantial number of logically plausible but inappropriate neologisms are sprinkled through the work and distract from the author”s presentation.
A minor criticism of the presentation is that rather a lot of acronyms are sprinkled around without interpretation.
She would publicly don her religious habit and walk into the cell as into her grave, while the presiding bishop sprinkled ashes in her wake.

Xem thêm: System Integration Là Gì Về It (新人研修), Nghĩa Của Từ System Integrator Trong Tiếng Việt

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

*

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt

Xem thêm: Ô Hợp Là Gì – Ô Hợp In English

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *