◘ | <"spei∫l> | |
Cách viết khác: | ||
spacial | ||
◘ | <"spei∫əl> | |
* | tính từ | |
■ | (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian | |
⁃ | the spatial qualities of the new concert hall | |
những phẩm chất về không gian của phòng hoà nhạc |
■ không gian |
spatial analysis: phân tích không gian |
spatial arrangement: sắp xếp (trong) không gian |
spatial coordinates: hệ tọa độ không gian |
spatial data: dữ liệu không gian |
spatial digitizer: bộ số hóa không gian |
spatial dismemberment: sự chia cắt không gian |
spatial domain: miền không gian |
spatial feature: đối tượng không gian |
spatial frame: khung không gian |
spatial gid: lưới tọa độ không gian |
spatial grid: mạng không gian |
spatial hydraulic jump: nước nhảy không gian |
spatial indexing: chỉ số hóa không gian |
spatial interaction: tương tác không gian |
spatial mobility: tính động trong không gian |
spatial model: mô hình không gian |
spatial modulation: sự điều biến không gian |
spatial pattern: hình mẫu không gian |
spatial pattern: cấu trúc không gian |
spatial period: chu kỳ không gian |
spatial position: vị trí (trong) không gian |
spatial quantization: lượng tử hóa không gian |
spatial query: hỏi đáp không gian |
spatial resolution: độ phân giải không gian |
spatial response: đáp ứng không gian |
spatial self-fixation erection: phương pháp định vị không gian |
spatial structure: cấu trúc không gian |
spatial temperature difference: hiệu nhiệt độ không gian |
spatial trend: xu hướng không gian |
spatial truss: giàn không gian |
spatial density |
■ mật độ khối |
spatial mock-up elements |
■ bộ phận mô hình khối |
spatial model |
■ mô hình nổi |
spatial non-uniformity of rain |
■ tính không đồng đều của mưa |
spatial non-uniformity of rain |
■ tính không đồng nhất của mưa |
spatial orientation |
■ sự định hướng lập thể |