/sel/ danh từ* (thực vật học) sự làm thất vọngVí dụ :what a sell! thật là thất vọng!, thật là chán quá!* (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa động từ sold* bán (hàng hoá); chuyên bánVí dụ :goods that sell well hàng hoá bán chạyVí dụ :to sell like wildfire; to sell like hot cakes bán chạy như tôm tươiVí dụ :to sell second books chuyên bán sách cũ* phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)Ví dụ :to sell one”s honour bán rẻ danh dựVí dụ :to sell one”s country bán nước* (từ lóng) làm cho thất vọngVí dụ :sold again! thật là chán quá!* quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gìVí dụ :to sell a new drug quảng cáo cho một thứ thuốc mớiVí dụ :to sell the public on a new drug làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mớiVí dụ :to be sold on something thích thú cái gì* (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừaVí dụ : to sell off bán xonVí dụ : to sell out bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháoVí dụ : to sell up bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)Ví dụ : to sell down the river phản bội, phản dân hại nướcVí dụ : to sell one”s life dearly giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh
Từ điển: Chuyên Ngành
kỹ thuật
điện* hàn (thiếc, bạc…)
Từ điển: Anh – Anh
səʊld adj.

Đang xem: Sold nghĩa là gì, sold là gì, nghĩa của từ sold

* given in exchange for money n.* method of selling, sales technique* scam, fraud, deceit (Slang) v.

Xem thêm: Tôi Nên Cài Đặt Gói X86 X64 Là Gì ? Xem Máy Tính Đang Chạy 32

* offer for a price, offer for purchase* be offered for a price, be offered for purchase* deal, trade* betray* attract buyers, cause someone to buy something* cheat, deceive
solarise, solarium, solarization, solarize, solatia, solatium, soldanella, solder, soldering-iron, soldier, soldierlike, soldierly, soldiership, soldiery, soldo,

*

Nhập khẩu từ ITALY Với chiết xuất thực vật hữu cơ Loại bỏ nhanh ráy tai Trẻ em và Người lớn. Mua tại: vimexcopharma.com

*

Nhập khẩu từ ITALY Đóng băng ổ loét miệng, nhiệt miệng Giảm đau nhanh, tạo lớp bảo vệ kéo dài.

Xem thêm: Topping Là Gì ? Gọi Tên 5 Loại Topping Được Yêu Thích Nhất Hiện Nay

Mua tại: vimexcopharma.com

*

Nhập khẩu từ ITALY Đóng băng ổ loét miệng, nhiệt miệng Giảm đau nhanh, tạo lớp bảo vệ kéo dài. Mua tại: vimexcopharma.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *