Ngày nay trình độ học vấn và các bằng cấp chưa đủ để quyết định trong việc tuyển dụng lao động của nhiều doanh nghiệp và người sử dụng lao động. Họ còn căn cứ vào yếu tố cá nhân như kỹ năng, sự nhạy bén trong xử lý công việc và giao tiếp của mỗi người lao động, các yếu tố này được người ta gọi là “Kỹ năng mềm” hay Soft Skills.Bạn đang xem: Soft skills là gì
Đang xem: Kĩ năng mềm ( soft skills là gì, vai trò của kĩ năng mềm tại nơi làm việc
Vậy soft skills là những cái gì? Nó ngày càng phổ biến trong đời sống văn phòng.Soft skills là thuật ngữ dùng để chỉ các kỹ năng quan trọng trong cuộc sống con người như: kỹ năng sống, giao tiếp, lãnh đạo, làm việc theo nhóm, kỹ năng quản lý thời gian, thư giãn, vượt qua khủng hoảng, sáng tạo và đổi mới… là những thứ thường không được học trong nhà trường, không liên quan đến kiến thức chuyên môn, không thể sờ nắm, không phải là kỹ năng cá tính đặc biệt mà phụ thuộc chủ yếu vào cá tính của từng người. Chúng quyết định bạn là ai, làm việc thế nào, là thước đo hiệu quả cao trong công việc.
Như vậy, cuộc sống hiện đại với môi trường làm việc ngày càng năng động, nhiều sức ép và tính cạnh tranh thì kỹ năng “mềm” là một yếu tố không thể thiếu đặc biệt với người trẻ.
Đây là 25 kĩ năng cơ bản về soft skills:
1. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)2. Kỹ năng viết (Written communication skills)3. Sự trung thực (Honesty)4. Làm việc theo nhóm (Teamwork/collaboration skills)5. Sự chủ động (Self-motivation/initiative)6. Lòng tin cậy (Work ethic/dependability)7. Khả năng tập trung (Critical thinking)8. Giải quyết khủng hoảng (Rik-taking skills)9. Tính linh hoạt, thích ứng (Flexibility/adaptability)10. Kỹ năng lãnh đạo (Leadership skills)11. Khả năng kết nối (Interpersonal skills)12.
Xem thêm: Vevo Là Gì ? Vén Màn Bí Mật Về Nền Tảng Âm Nhạc Nổi Tiếng Trên Thế Giới
Chịu được áp lực công việc (Working under pressure)13. Kỹ năng đặt câu hỏi (Questioning skills)14. Tư duy sáng tạo (Creativity)15. Kỹ năng gây ảnh hưởng (Influencing skills)16. Kỹ năng nghiên cứu (Research skills)17. Tổ chức (Organization skills)18. Giải quyết vấn đề (Problem-solving skills)19. Nắm chắc về đa dạng văn hoá (Multicultural skills)20. Kỹ năng sử dụng máy tính (Computer skills)21. Tinh thần học hỏi (Academic/learning skills)22. Định hướng chi tiết công việc (Detail orientation)23. Kỹ năng định lượng (Quantiative skills)24. Kỹ năng đào tạo, truyền thụ (Teaching/training skills)25. Kỹ năng quản lý thời gian (Time management skills)
Overridepublic Object visitStringTypeAST(StringTypeAST ast, Object o)throws CompilationException {return null;}Chuyên mục: Công Nghệ