DANH MỤC ĐẶC SẢNBánh kẹo, trà
Bánh kẹo
Trà, cà phêĐặc sản khô, đ. lạnh
Đ.sản khô
Nem, chảĐặc sản khác
Mắm, muối
Quà tặngTrái cây, giỏ quà
Hoa, quả, hạt
Giỏ quà tặng
CÁC MÓN ĐẶC SẢN TRONG TIẾNG ANH | |
Bánh cuốn | Stuffed pancake |
Bánh dầy | Round sticky rice cake |
Bánh tráng | Girdle-cake |
Bánh tôm | Shrimp in batter |
Bánh cốm | Young rice cake |
Bánh trôi | Stuffed sticky rice balls |
Bánh đậu | Soya cake |
Bánh bao | Steamed wheat flour cake |
Bánh xèo | Pancako |
Bánh chưng | Stuffed sticky rice cake |
Bào ngư | Abalone |
Bún | Rice noodles |
Bún ốc | Snail rice noodles |
Bún bò | Beef rice noodles |
Bún chả | Kebab rice noodles |
Cá kho | Fish cooked with sauce |
Chả | Pork-pie |
Chả cá | Grilled fish |
Bún cua | Crab rice noodles |
Canh chua | Sweet and sour fish broth |
Chè | Sweet gruel |
Chè đậu xanh | Sweet green bean gruel |
Đậu phụ | Soya cheese |
Gỏi | Raw fish and vegetables |
Lạp xưởng | Chinese sausage |
Mắm | Sauce of macerated fish or shrimp |
Miến gà | Soya noodles with chicken |
BẠN CỦNG CÓ THỂ GHÉP CÁC MÓN VỚI HÌNH THỨC NẤU SAU | |
Kho | Cook with sauce |
Nướng | Grill |
Quay | Roast |
Rán ,chiên | Fry |
Sào ,áp chảo | Saute |
Hầm, ninh | Stew |
Hấp | Steam |
Phở bò | Rice noodle soup with beef |
Xôi | Steamed sticky rice |
Thịt bò tái | Beef dipped in boiling water |
Fish cooked with fishsauce bowl | Cá kho tộ |
Chicken fried with citronella | Gà xào(chiên) sả ớt |
Shrimp cooked with caramel | Tôm kho Tàu |
Tender beef fried with bitter melon | Bò xào khổ qua |
Sweet and sour pork ribs | Sườn xào chua ngọt |
Tortoise grilled on salt | Rùa rang muối |
Tortoise steam with citronella | Rùa hầm sả |
Swamp-eel in salad | Gỏi lươn |
Blood pudding | Tiết canh |
Crab boiled in beer | Cua luộc bia |
Crab fried with tamarind | Cua rang me |
Beef soaked in boilinig vinegar | Bò nhúng giấm |
Beef seasoned with chili oil and broiled | Bò nướng sa tế |
Beef fried chopped steaks and chips | Bò lúc lắc khoai |
Shrimp floured and fried | Tôm lăn bột |
Chinese sausage | Lạp xưởng |
Pan cake | Bánh xèo |
Water-buffalo flesh in fermented cold rice | Trâu hấp mẻ |
Salted egg-plant | Cà pháo muối |
Shrimp pasty | Mắm tôm |
Pickles | Dưa chua |
Soya cheese | Chao |
RAU CỦ | |
Basil | Rau quế |
Lemon grass | Cây xả |
Thai basil | Húng quế |
Coriander | Rau ngò,ngò rí |
Peppermint | Húng cây,rau bạc hà |
Spearmint | Húng lủi |
Houttnynia cordata | Giấp cá/diếp cá |
Perilla | Tía tô |
Dill | Thì là |
Custard apple | Bình bát |
Langsat | Bòn bon |
Canistel | Trái trứng gà |
Chayote | Su su |
Eggplant | Cà,cà tím |
Daikon | Củ cải trắng |
Water spinach | Rau muống |
Bitter melon | Hủ qua |
Bánh mì | Tiếng Anh có -> bread |
Nước mắm | Tiếng Anh không có -> nuoc mam .
Đang xem: Chả mực tiếng anh là gì, các món Đặc sản trong tiếng anh |
TUY NHIÊN CŨNG CÓ THỂ DỊCH RA TIẾNG ANH MỘT SỐ MÓN ĂN SAU | |
Bánh cuốn | Stuffed pancake |
Bánh dầy | Round sticky rice cake |
Bánh tráng | Girdle-cake |
Bánh tôm | Shrimp in batter |
Bánh cốm | Young rice cake |
Bánh trôi | Stuffed sticky rice balls |
Bánh đậu | Soya cake |
Bánh bao | Steamed wheat flour cake |
Bánh xèo | Pancako |
Bánh chưng | Stuffed sticky rice cake |
Bào ngư | Abalone |
Bún | Rice noodles |
Bún ốc | Snail rice noodles |
Bún bò | Beef rice noodles |
Bún chả | Kebab rice noodles |
Cá kho | Fish cooked with sauce |
Chả | Pork-pie |
Chả cá | Grilled fish |
Bún cua | Crab rice noodles |
Canh chua | Sweet and sour fish broth |
Chè | Sweet gruel |
Chè đậu xanh | Sweet green bean gruel |
Đậu phụ | Soya cheese |
Gỏi | Raw fish and vegetables |
Lạp xưởng | Chinese sausage |
Mắm | Sauce of macerated fish or shrimp |
Miến gà | Soya noodles with chicken |
BẠN CỦNG CÓ THỂ GHÉP CÁC MÓN VỚI HÌNH THỨC NẤU SAU | |
Kho | Cook with sauce |
Nướng | Grill |
Quay | Roast |
Rán ,chiên | Fry |
Sào ,áp chảo | Saute |
Hầm, ninh | Stew |
Hấp | Steam |
Phở bò | Rice noodle soup with beef |
Xôi | Steamed sticky rice |
Thịt bò tái | Beef dipped in boiling water |
Nước mắm | Fish sauce |
Nước tương | Soya sauce |
Lẩu | Hot pot |
Chả giò | Egg rolls |
Gỏi cuốn | Spring rolls |
Bánh bao | Dim-sum |
Chè | Sweet soup |
Dưa(muối) | Salted vegetables |
Dưa cải | Cabbage pickles |
Dưa hành | Onion pickles |
Dưa góp | Vegetables pickles |
Cà muối | Pickled egg plants |
Muối vừng | Roasted sesame and salt |
Ruốc bông | Salted shredded pork |
TÊN CÁC LOẠI RAU VÀ QUẢ | |
1. Lettuce | Rau diếp |
2. Cabbage | Bắp cải |
3. Potato | Khoai tây |
4. Tomato | Cà chua |
5. Carrot | Cà rốt |
6. Bean | Đậu đũa |
7. Pea | Đậu hạt |
8. Apple | Táo |
9. Banana | Chuối |
10. Orange | Cam |
11. Tangerine | Quýt |
12. Pineapple | Dứa |
13. Plum | Mận |
14. Peach | Đào |
15. Cucumber | Dưa chuột |
16. Lemon | Chanh |
17. Melon | Dưa hấu |
18. Grape | Nho |
19. Onion | Hành |
20. Garlic | Tỏi |
TÊN CÁC LOẠI THỨC ĂN | |
Bread | Bánh mì |
Rice | Cơm |
Cheese | Pho mát |
Butter | Bơ |
Biscuit | Bánh quy |
Sandwich | Bánh san-guýt |
Pizza | Bánh pi-za |
Hamburger | Bánh hăm pơ gơ |
Noodle | Phở, mì |
Meat | Thịt |
Chicken | Thịt gà |
Fish | Cá |
Beef | Thịt bò |
Pork | Thịt lợn |
Egg | Trứng |
Ice-cream | Kem |
Chewing-gum | Kẹo cao su |
Sausage | Nước xốt, nước canh |
Chocolate | Sô cô la |
Bacon | Heo muối xông khói |
Cookies | Bánh quy |
Cake | Bánh ngọt |
Celery | Cần tây. |
Leek | Tỏi tây. |
Cucumber | Dưa chuột, dưa leo. |
Lemon | Chanh ngoại vỏ vàng |
Lime | Chanh Việt Nam vỏ xanh.
Xem thêm: Chỉ Số Ctr Là Gì – Ctr Bao Nhiêu Là Tốt |
Spinach | Rau bó xôi. |
Spring onion | Hành lá. |
Broccoli | Bông cải xanh. |
Cauliflower | Bông cải trắng. |
Cabbage | Bắp cải. |
Pancake | Bánh xèo |
Hot rice noodle soup | Bún thang |
Snail rice noodles | Bún ốc |
Kebab rice noodles | Bún chả |
(Salted) aubergine | Cà(muối) |
Rice gruel | Cháo hoa |
Salted vegetables Pickles | Dưa góp |
Soya cheese | Đậu phụ |
Bamboo sprout | Măng |
Soya noodles (with chicken) | Miến(gà) |
Eel soya noodles | Miến lươn |
Roasted sesame seeds and salt | Muối vừng |
Grilled cuttle-fish | Mực nướng |
Bindweed | Rau muống |
Amaranth | Rau dền |
Cêlery | Rau cần |
Fresh-water crab soup | Riêu cua |
Kohlrabi | Xu hào |
Star apple | Vú sữa |
Rose apple | Lý |
Malay apple | Trái điều |
Durian | Sầu riêng |
Duku/langsat (tuy theo trai lon hoac nho) | Bòng bong |
Longan | Nhãn |
Rambutan | Chôm chôm |
Water apple, wax jampu (tuy theo trai lon hoac nho) | Mận |
Grapefruit, pomelo | Bưỏi |
Appricot | Mơ |
Cherimoya, custard apple, sweetsop | Mẵng cầu (na) |
Persimon | Trái hồng đà lạt |
Sapodilla | Sa po chê |
Noni fruit | Trái chận |
Goosebery | Tầm ruộcc |
Soursop | Mang cau |
Granadilla | Dưa tây |
Passion fruit | Lạc tiên |
Indian cream cobra melon | Dưa gang |
Kumquat | Trái tắc |
Bilimbi | Khe tau |
Jakfruit | Mít |
Pomegranate | Lựu |
Cabrambola | Khế |
Tamarind | Me |
Dragon fruit | Thanh long |
Jujube | Táo tàu |
Marang | Mít tố nữ |
Mangosteen | Măng cụt |