2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /waɪp/
Thông dụng
Danh từ
Sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch (từ lóng) cái tát, cái quật (từ lóng) khăn tay
Ngoại động từ
Lau chùi, làm khô, làm sạchto wipe one”s facelau mặtto wipe something drylau khô một vật gìto wipe one”s eyeslau nước mắt, thôi khócto wipe the disheslau đĩa Cọ (mảnh vải..) lên bề mặt cái gìto wipe a damp sponge across one”s facecọ miếng cao su xốp ướt lên mặt Lau sạch, tẩy, xoáto wipe the writing from the blackboardxoá chữ viết trên bảng đento wipe at(từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đònto wipe awaytẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)to wipe offlau đi, lau sạch, tẩy đi Làm tắt (một nụ cười) Thanh toán, trả hết, giũ sạch (nợ cũ) Quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ…)to wipe uplau sạch, chùi sạchto wipe up the spilt milk off the floorchùi sạch chỗ sữa đổ ra sàn nhàto wipe someone”s eye(từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước aito wipe the floor with somebody(thông tục) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận) (thông tục) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nhãto wipe something off the face of the earth/off the mapphá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gìto wipe the slate cleanquên những lỗi lầm đã qua, quên những xúc phạm đã qua; khởi sự lạito wipe something outlau chùi, lau sạch bên trong (cái bát…) Xoá đi, bỏ đi (vật gì) Phá hủy hoàn toàn Tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố) Thanh toán, trả hết (nợ); rửa (nhục)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
phạm vi gạt hình
Kỹ thuật chung
chùiwipe patternmẫu lau chùi lau chùiwipe patternmẫu lau chùi lau, chùi, xóa sự xóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbclean , clean off , clear , dry , dust , erase , mop , obliterate , remove , rub , sponge , take away , towel , wash , annul , blot , cross , delete , efface , expunge , scratch , strike , undo , x , abolish , annihilate , blow , cancel , exterminate , gibe , jeer , stroke , swab , swipe phrasal verbabolish , blot out , clear , eradicate , erase , exterminate , extinguish , extirpate , kill , liquidate , obliterate , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , purge , destroy , finish , slay Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,