Bạn có thấy rằng trong giao tiếp thường ngày, khi nói chuyện, nhắn tin chat chit với bạn bè và người thân cứ nói thứ tiếng Anh “chuẩn sách vở” thì hơi nhàm chán không?. Thực tế người bản ngữ cũng rất linh hoạt trong việc sử dụng các từ lóng, từ viết tắt để vừa tiết kiệm thời gian, vừa tạo cảm giác thân mật. Sử dụng từ viết tắt đang ngày trở nên thông dụng và phổ biến trong giới trẻ đó bạn ơi.Bạn đang xem: Srsly là gì
Cùnggocnhintangphat.comđiểm lại và ghi nhớnhững từ viết tắt thông dụng nhất trong tiếng Anh nhé.
Đang xem: What is the meaning of srsly là gì, srsly là gì
BTW | By The Way | à mà này, nhân tiện thì |
BBR | Be Right Back | tôi sẽ quay lại ngay |
OMG | Oh My God | lạy Chúa tôi, ôi trời ơi |
WTH | What The Hell | cái quái gì thế |
GN | Good Night | chúc ngủ ngon |
LOL | Laugh Out Loud | cười lớn |
SUP | What”s up | xin chào, có chuyện gì thế |
TY | Thank You | cám ơn |
NP | No Problem | không có vấn đề gì |
IDC | I Don”t Care | tôi không quan tâm |
IKR | I Know, Right | tôi biết mà |
LMK | Let Me Know | nói tôi nghe |
IRL | In Real Life | thực tế thì |
IAC | In Any Case | trong bất cứ trường hợp nào |
JIC | Just In Case | phòng trường hợp |
AKA | As Known As | được biết đến như là |
AMA | As Me Anything | hỏi tôi bất cứ thứ gì |
B/C | Because | bởi vì |
BF | Boyfriend | bạn trai |
DM | Direct Message | tin nhắn trực tiếp |
L8R | Later | sau nhé |
NM | Not Much | không có gì nhiều |
NVM | Nevermind | đừng bận tâm |
OMW | On My Way | đang trên đường |
PLS | Please | làm ơn |
TBH | To Be Honest | nói thật là |
SRSLY | Seriously | thật sự |
SOL | Sooner Or Later | không sớm thì muộn |
TMRM | Tomorrow | ngày mai |
TTYL | Talk To You Later | nói chuyện với bạn sau |
PCM | Please Call Me | hãy gọi cho tôi |
TBC | To Be Continue | còn tiếp |
YW | You”re Welcome | không có chi |
N/A | Not Available | không có sẵn |
TC | Take Care | bảo trọng |
B4N | Bye For Now | tạm biệt |
PPL | People | người |
BRO | Brother | anh/em trai |
SIS | Sister | chị/em gái |
IOW | In Other Words | nói cách khác |
TYT | Take Your Time | cứ từ từ |
ORLY | Oh, Really ? | ồ, thật vậy ư? |
TMI | Too Much Information | quá nhiều thông tin rồi |
W/O | With Out | không có |
GG | Good Game | rất hay |
CU | See You | hẹn gặp lại |
▪ Giảng dạy theo giáo trình có sẵn.
▪ Làm việc tại nhà, không cần đi lại.
▪ Thời gian giảng dạy linh hoạt.
▪ Chỉ cần có máy tính kết nối Internet ổn định, tai nghe, microphone đảm bảo cho việc dạy học online.
Xem thêm: Giày Đá Bóng Top End Là Gì, Nhờ Các Anh Chị Xem Giúp Em Câu Này Với Ạ
▪ Yêu cầu chứng chỉ:
▪ Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
▪ Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
▪ Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Mã Là Gì – Những Điều Cần Biết Về Mã Hóa
▪ Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.