<,sʌbsti"tju:∫n>
* danh từ
  sự thay thế; sự được thay thế
  hành động thay thế
  two substitutions were made during the match
  trong trận đấu đã thay thế hai cầu thủ

Đang xem: Nghĩa của từ substitution là gì, nghĩa của từ substitution, từ substitution là gì

■ sự thay thế
import substitution: sự thay thế nhập khẩu
■ thay thế
elasticity of substitution: tính co giãn thay thế
elasticity of technical substitution: độ co giãn của thay thế kỹ thuật
import substitution: sự thay thế nhập khẩu
import substitution: thay thế nhập khẩu
law of substitution: quy luật thay thế
marginal rate of substitution: mức thay thế biên tế
marginal rate of substitution: tỷ suất thay thế biên
marginal rate of technical substitution: mức thay thế kỹ thuật biên tế
marginal rate of technical substitution: tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên
method of substitution: phương pháp thay thế
same-day substitution: thay thế cùng ngày
subjective rate of substitution: tỉ lệ thay thế chủ quan
substitution account: tài khoản thay thế
substitution account: tài khoản thay thế (của Quỹ tiền tệ Quốc tế)
substitution curve: đường cong thay thế
substitution effect: hiệu quả thay thế
substitution effect: hiệu ứng (tác động) thay thế
substitution law: quy luật thay thế
substitution rate: tỉ lệ thay thế
substitution theorem: định lý có tính thay thế
marginal rate of substitution
■ mức thay đổi thế biên tế
substitution of a debt
■ sự đổi mới trái vụ

.

■ chuyển đổi
■ sự thay thế
address substitution: sự thay thế địa chỉ
command substitution: sự thay thế lệnh
filename substitution: sự thay thế tên tệp
parameter substitution: sự thay thế tham số
substitution of members: sự thay thế các cấu kiện
symbol substitution: sự thay thế ký hiệu
variable substitution: sự thay thế biến
■ thay chỗ
■ thay thế
address substitution: sự thay thế địa chỉ
command substitution: sự thay thế lệnh
elasticity of substitution: độ co giãn thay thế
filename substitution: sự thay thế tên tệp
history substitution: lịch sử thay thế
indirect substitution: thay thế gián tiếp
method of restraint substitution: phương pháp thay thế liên kết
method of substitution: phương pháp thay thế
parameter substitution: sự thay thế tham số
substitution alphabet: bảng chữ cái thay thế
substitution character: ký tự thay thế
substitution cipher: mã thay thế
substitution error: lỗi thay thế
substitution list: danh sách thay thế
substitution method: phương pháp thay thế
substitution of members: sự thay thế các cấu kiện
substitution oscillator: bộ dao động thay thế
substitution point: điểm thay thế
substitution product: sản phẩm thay thế
substitution rate: tốc độ thay thế
substitution reaction: phản ứng thay thế
substitution rule: quy tắc thay thế
substitution string: xâu thay thế
substitution string: chuỗi thay thế
substitution therapy: liệu pháp thay thế
substitution variable: biến thay thế
symbol substitution: sự thay thế ký hiệu
variable substitution: thay thế biến số
variable substitution: sự thay thế biến
variable substitution: thay thế biến
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
■ phép thay thế
Lĩnh vực: toán & tin
■ phép thế
binary linear substitution: phép thế tuyến tính nhị phân
co-gradient substitution: phép thế hiệp bộ
degree of a substitution: bậc của một phép thế
degree of substitution: bậc của phép thế
degree of substitution: bậc của một phép thế
elimination by substitution: khử (tần số) bằng phép thế
even substitution: phép thế chẵn
fractional linear substitution: phép thế phân tuyến tính
free substitution: phép thế tự do
identical substitution: phép thế đồng nhất
integrate by substitution: lấy tích phân bằng phép thế
inverse substitution: phép thế nghịch đảo
inverse substitution: phép thế nghịch
linear substitution: phép thế tuyến tính
loxodromic substitution: phép thế tà hành
multiplicator of a linear substitution: nhân tử của một phép thế tuyến tính
odd substitution: phép thế lẻ
orthogonal substitution: phép thế trực giao
substitution group: nhóm các phép thế
successive substitution: phép thế liên tiếp
synthetic (al) substitution: phép thế tổng hợp
trigonometric (al) substitution: phép thế lượng giác
■ phép thế, sự thế
Lĩnh vực: xây dựng
■ sự được thay thế
Gauss backward substitution
■ Sự thế ngược Gauss
address substitution
■ sự thay địa chỉ
chain substitution
■ thế trong mạch
elimination by substitution
■ khử bằng phương pháp thế
font substitution
■ thay phông
loxodromic substitution
■ thép thế tà hình

Chuyên ngành

Xem thêm: Swiss Là Gì – Ý Nghĩa Swiss Made Trên Đồng Hồ Thụy Sỹ

* danh từ – sự thế, sự thay thế – sự đổi
Anh – Anh
substitution■ noun the action or an instance of substituting someone or something. Derivatives
substitutionaladjective substitutionaryadjective

Xem thêm: Những Biến Đổi Của “ Đạo Hiếu Là Gì ? Đạo Hiếu Trong Văn Hóa Việt Nam

noun1. an event in which one thing is substituted for another ( Freq. 1)– the replacement of lost blood by a transfusion of donor blood • Syn: permutation , transposition , replacement , switch• Derivationally related forms: switch (for: switch ), replace (for: replacement ), substitute Hypernyms: variation , fluctuation2. the act of putting one thing or person in the place of another: “he sent Smith in for Jones but the substitution came too late to help” • Syn: exchange , commutation• Derivationally related forms: commute (for: commutation ), exchange (for: exchange ), substitute Hypernyms: change Hyponyms: replacement , replacing , subrogation , weaning , ablactation

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *