Giống như tiền tố, nắm bắt hậu tố trong tiếng Anh giúp giảm tải đi một khối lượng đáng kể các từ vựng cần học, đồng thời, tăng khả năng diễn đạt tiếng Anh linh hoạt hơn.
Đang xem: Suffix là gì, hậu tố (tiếp vị ngữ) (suffix)
1. Hậu tố là gì?
Khác với tiền tố chỉ đơn giản là thay đổi ngữ nghĩa, hậu tố trong tiếng Anh còn có tác dụng ngữ pháp – biến đổi loại từ của từ gốc. Đồng thời, hậu tố cũng mang đến những thay đổi nhất định đến nghĩa của từ.
Cấu trúc nghĩa của từ mới được tạo ra cũng được xác định theo công thức “nghĩa của từ gốc + nghĩa hậu tố”.
Ví dụ: teacher (giáo viên)
Ở đây, chúng ta có teach là từ gốc, có từ loại là động từ, mang nghĩa là “dạy”. “-er” là hậu tố dành cho các danh từ chỉ người.
Như vậy, chúng ta có “teacher” – người dạy học, hay còn gọi là giáo viên.
2.Ý nghĩa của hậu tố
Giống như tiền tố, nắm bắt hậu tố trong tiếng Anh giúp giảm tải đi một khối lượng đáng kể các từ vựng cần học, đồng thời, tăng khả năng diễn đạt tiếng Anh linh hoạt hơn.
Ngoài ra, hậu tố còn đặc biệt quan trọng đối với ngữ pháp. Khi nắm bắt được một số dạng hậu tố phổ biến, bạn có thể dễ dàng đoán biết được từ loại của từ đó để sử dụng phù hợp trong câu.
Ảnh: 7ESL
3. Các loại hậu tố tiếng Anh phổ biến
Hậu tố |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
HẬU TỐ DANH TỪ |
||
-acy |
Trạng thái/ chất lượng |
Accuracy (từ gốc: accurate): sự chính xác |
-ance; -ence |
Trạng thái/ chất lượng |
Tolerance – sự bao dung; |
-ity, -ty |
Chất lượng của… |
Validity – hiệu lực |
-al |
Hành động hay quá trình của… |
Criminal – tội phạm, trial – thử |
-dom |
Địa điểm/ tình trạng |
Freedom – sự tự do |
-ment |
Tình trạng |
Argument – sự tranh luận |
-ness |
Trạng thái |
Sickness – ốm |
-sion; -tion |
Trạng thái |
Position – vị trí |
-er; -or, -ist |
Chỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đó |
Teacher – giáo viên (người chuyên giảng dạy); printer – máy in; scientist- nhà khoa học |
-ism |
Học thuyết/ niềm tin |
Judaism – đạo Do Thái, |
-ship |
Vị trí nắm giữ |
Friendship – tình bạn |
HẬU TỐ ĐỘNG TỪ |
||
-ate |
Trở thành |
Create: tạo ra |
-en |
Trở thành |
Sharpen: làm sắc hơn/ gọt giũa |
-ify; -fy |
Trở thành |
Simplify – đơn giản hóa |
-ise; -ize |
Trở thành |
Publicise – công bố |
HẬU TỐ TÍNH TỪ |
||
-able; -ible |
Có khả năng |
Edible – có thể chỉnh sửa được; understandable – có thể hiểu được |
-al |
Có dạng thức/ tính chất của |
Thermal – thuộc về nóng/ nhiệt |
-esque |
Theo cách thức/ giống với… |
Picturesque – như tranh vẽ |
-ive |
Có bản chất của |
Informative – giàu thông tin |
-ic; -ical |
Có dạng thức/ tính chất của |
Historic – mang tính lịch sử |
-ious; -ous |
Liên quan đến tính chất/ tính cách |
Jealous – ghen tị |
-ish |
Có chất lượng của |
Childish – tính trẻ con |
-ful |
Nhiều |
Careful – cẩn thận |
-less |
ít |
Careless – bất cẩn/ thiếu cẩn thận |
HẬU TỐ TRẠNG TỪ |
||
-ly |
Liên quan tới chất lượng |
Carefully – cẩn thận |
-ward; -wards |
Phương hướng |
Towards – về hướng |
-wise |
Có liên quan tới |
Likewise – tương tự |
8 hậu tố thường gặp trong tiếng Anh
1. Hậu tố -al
Hậu tố-althường được thêm vào phía sau động từ, biến nó thành danh từ tương ứng. –al bắt nguồn từ tiếng Latin, mang ý nghĩathuộc loại, liên quan đến, mang tính chất hoặc hình thứccủa chủ thể.
Refuse: từ chối -> Refusal: sự từ chốiRecite: đọc thuộc lòng -> Recital: buổi trình diễn âm nhạc hoặc đọc thơ
Ví dụ:
That song wasrecordedintherecitalback in 1950s. (Bài hát đó được thu âm lại từ buổi trình diễn vào thập niên 1950.)
2. Hậu tố -ism
Đây là hậu tố có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường thêm vào động từ, danh từ hoặc tính từ và biến chúng thành danh từ có nghĩa tương ứng.
Xem thêm: ” Xã Đoàn Là Gì ? Nghĩa Của Từ Xã Đoàn Trong Tiếng Việt Xã Đoàn Nghĩa Là Gì
Criticize: chỉ trích, phê bình -> Criticism: sự chỉ tríchPlagiarize: nhiệt tình -> Plagiarism: sự nhiệt tình
Ví dụ:
His accusations ofplagiarismare totally unacceptable. (Những lời cáo buộc đạo văn của anh ấy là hoàn toàn không thể chấp nhận được.)
3. Hậu tố -ist
-ist là một hậu tố rất phổ biến và thường dùng để chỉ người thực hiện một hành động nào đó, tùy vào động từ hoặc danh từmà nó chi phối nghĩa.
Economy: kinh tế -> Economist: nhà kinh tế họcDuel: trận đấu -> Duelist: đấu sĩ
Ví dụ:
The conference attracts many famouseconomistsin the world. (Hội nghị thu hút rất nhiều nhà kinh tế học lỗi lạc trên thế giới.)
4. Hậu tố -able và -ible
Cả hai hậu tố đều có nguồn gốc từ tiếng Latin và giúp tạo nên tính từ có nghĩa tương ứng với từ gốc. Hai hậu tố này không thể thay thế lẫn nhau mà phải dùng đúng theo từng trường hợp.
Do: thực hiện, làm -> Doable: thực hiện được, khả thiEligibility: Sự hợp lệ -> eligible: đủ tư cách, có quyền
Ví dụ:
All the tasks aredoable, but we will need more time. (Những công việc này đều thực hiện được nhưng sẽ tốn thêm thời gian đấy.)
5. Hậu tố -esque
Hậu tố này khá kén từ gốc đi kèm và giúp tạo nên tính từ có nghĩa tương ứng.-esquehay hàm ý vềphong cách, tác phong, điểm tương đồngcủa sự việc.
Picture: bức tranh -> Picturesque: đẹp như tranh vẽStatue: bức tượng -> Statuesque: đẹp như tạc tượng
Ví dụ:
Those were the days when I walked with you in Venice and enjoyed itspicturesquecanals. (Những ngày xa xưa ấy, tôi và em đã từng đi dạo và cùng nhau ngắm nhìn kênh đào đẹp như tranh vẽ ở Venice.)
6. Hậu tố -ious và -ous
Thật ra -ious chỉ là một cách viết khác của -ous. Bắt nguồn từ tiếng Latin, những hậu tố này biến từ gốc thành tính từ có ý nghĩa tương ứng.
Nutrition: dinh dưỡng -> Nutritious: thuộc về dinh dưỡngPoison: chất độc -> Poisonous: có độc
Ví dụ:
She consumed somepoisonoussubstance to commit suicide. (Cô ta uống thuốc độc tự tử.)
7. Hậu tố -ish
Tương tự trường hợp trên,-ishcũng dùng để thêm vào từ gốc và biến nó thành tính từ.-ishthường hàm ýthuộc về, có tính chất, có xu hướng.
Xem thêm: Squamous Là Gì – Ý Nghĩa Chỉ Số Scc Máu
Child: trẻ con -> Childish: hợp với trẻ con, tính tình trẻ conBritain: Vương quốc Anh -> British: thuộc về Vương quốc Anh
Ví dụ:
The family tried to look forBritishgoods to reminisce about their origin. (Cả gia đình cố tìm mua sản phẩm từ Anh để gợi nhớ về nguồn cội của họ.)
8. Hậu tố -less
Hậu tố-lessbắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nhằm phủ định lại từ gốc.-lessmang nghĩakhông có, không tồn tại.
Speech: lời nói -> Speechless: không thốt nên lờiValue: giá trị -> Valueless: vô giá trị
Ví dụ: