Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Nghĩa của từ vinaigrette là gì, salad dressing là gì? cách làm salad dressing
In some regions, cubed bread is soaked in vinegar and blended with the other ingredients, which creates an emulsion somewhat similar to a vinaigrette.
Examples of emulsions include vinaigrettes, milk, mayonnaise, and some cutting fluids for metal working.
Balsamic vinaigrette is made by adding a small amount of balsamic vinegar to a simple vinaigrette of olive oil and wine vinegar.
Originally, the term vinegret denoted any mixture of diced cooked vegetables dressed with vinaigrette.
It is usually served with a side of yogurt and a type of lemon and olive oil vinaigrette seasoned with garlic and dried mint.
Each chain is mounted with a useful household appendage such as scissors, thimble, watch, key, vinaigrette, household seal, etc.
Vinaigrette is a mixture (emulsion) of salad oil and vinegar, often flavored with herbs, spices, salt, pepper, sugar, and other ingredients.
An example of this is seen in the separation of the oil and vinegar components of vinaigrette, an unstable emulsion that will quickly separate unless shaken almost continuously.
Vinaigrette made from sherry vinegar is particularly flavourful compared to vinagrette made from standard wine vinegar and matches well with many foods.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: Chỉ Số Chứng Khoán Là Gì – Định Giá Theo P/S (Chi Tiết)
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: Tra Từ: Sủng Là Gì ? Đọc Ngôn Tình Nhất Định Phải Biết! Các Thuật Ngữ Thường Thấy Trong Ngôn Tình
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語