a small, brown animal, similar to a frog, that has big eyes and long back legs for swimming and jumping:

Đang xem: Nghĩa của từ toad là gì, (từ Điển anh toad có nghĩa là gì

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

In toads examined at the end of hibernation, fat reserves were negatively correlated with parasite intensity.
If pulmonary damage, experienced during this same period, should compromise energetic expenditure and prey capture, then the ability of infected toads to survive hibernation could be prejudiced.
The toads under the harrow are landlords, who will have their rights denied them without payment of compensation.
The area does not have any fascinating toads, but at the last count it had a colony of 6,000 burnt orchids.
Special road signs advise motorists of 150 sites where migrating toads cross during the spawning season.
He said that if there were the terminal would not be built, because natterjack toads are a protected species and one cannot build where they are.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

*

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Xuyên Tạc Là Gì Vậy Ạ :D? Xuyên Tạc Là Gì Vậy Ạ 😀

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt

Xem thêm: Thị Tẩm Là Gì ? Vén Màn Đời Sống Vua Chúa Phi Tần Chốn Hậu Cung

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *