Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TIT? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TIT. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của TIT, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Đang xem: Là gì? nghĩa của từ tít là gì, tìm hiểu về giật tít là gì
Ý nghĩa chính của TIT
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của TIT. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TIT trên trang web của bạn.
Xem thêm: Huyết Áp Tâm Trương Là Gì ? Làm Sao Để Điều Trị Hiệu Quả
Tất cả các định nghĩa của TIT
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TIT trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
Xem thêm: Top 8 Bài Nghị Luận Về Bệnh Vô Cảm Là Gì ? Định Nghĩa, Khái Niệm
TIT | Các giáo viên trong đào tạo |
TIT | Công nghệ de l”Information et des viễn thông |
TIT | Cả chữ số |
TIT | Du lịch quốc tế Topkatours |
TIT | Giao dịch trên lý thuyết thông tin |
TIT | Kỹ thuật viên gây ra rắc rối |
TIT | Ngư lôi xung xe tăng |
TIT | Nhiệt độ chỉ ra máy phát |
TIT | Sở thích truyền hình |
TIT | Tenchi ở Tokyo |
TIT | Thời gian Internet |
TIT | Thời gian quá cảnh |
TIT | Thủ quỹ trong sự tin tưởng |
TIT | Titus |
TIT | Tiêu đề |
TIT | Tonino thương mại quốc tế |
TIT | Trotter của thương mại quốc tế |
TIT | Tua-bin Inlet nhiệt độ |
TIT | Tình báo chiến thuật đội |
TIT | Tất cả thông tin công nghệ |
TIT | Viện công nghệ Tennessee |
TIT | Viện công nghệ Tokyo |
TIT | Viện công nghệ Tripura |
TIT | Viện công nghệ Tugaya |
TIT | Đi du lịch tại Đài Loan |
TIT | Điều này là đúng |
TIT | Đây là Thái Lan |
TIT | Đây là khủng khiếp |
TIT | Định lý bất đẳng thức tam giác |
TIT | Độc lập trotters thương mại |
TIT đứng trong văn bản
Tóm lại, TIT là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách TIT được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của TIT: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của TIT, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của TIT cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của TIT trong các ngôn ngữ khác của 42.