Một trong những loại lỗi phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường mắc phải chính là sử dụng giới từ. Dù giới từ cũng được phiên dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh và ngược lại nhưng việc đoán giới từ nào nên được dùng trong trường hợp nào vẫn là một thử thách vô cùng khó khăn cho người học tiếng Anh. Đôi khi việc sử dụng sai giới từ còn thay đổi hoàn toàn ý mà bạn đang muốn nói, đặc biệt là trong những cách diễn đạt mang tính chất cố định.
1. HANG UP / HANG OUTTo hang up: kết thúc một cuộc gọi điện thoại.To hang out: dùng thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn, thường là với một người bạn.
Đang xem: Throw in là gì, nghĩa của từ throw in trong tiếng việt
Ví dụ: If he hangs up before I’m done talking, I will be too mad to hang out with him this weekend.2. LOOK UP / LOOK FORWARDTo look up: tìm kiếm thông tin về một thứ gì đó, thường là trong từ điển hoặc một cơ sở dữ liệu nào đó. To look forward to something: có nghĩa là rất hào hứng về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.Ví dụ: After looking up the plot of Woody Allen’s latest movie, I’m really looking forward to seeing it!3. GET INTO / GET OVERTo get into: bắt đầu quan tâm và làm một việc gì đóTo get over: hồi phục, khỏi bệnhVí dụ: After I get over this flu, which is making me so weak, I’m going to get into biking again.
Xem thêm: Volatility Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ Volatility
4. THROW OUT / THROW UPTo throw up: nôn mửaTo throw out: lại có nghĩa là vứt bỏ một thứ gì đó mà bạn không còn dùng nữa, đồng nghĩa với to throw out là to throw awayVí dụ: If my cat throws up on the floor in my living room, I’ll have to throw out the rug that’s in there.5. RUN INTO / RUN OVERTo run into someone: gặp ai đó một cách tình cờTo run over: lái xe cán qua ai đó hoặc cái gì đóVí dụ: I was so excited when I ran into my friend that I forgot to look both ways when crogocnhintangphat.coming the street and a car almost ran me over!6. PUT DOWN / PUT OFFTo put down someone: xúc phạm họ hoặc làm cho họ cảm thấy mình ngu ngốc hoặc vô dụngTo put off something: trì hoãn một sự kiện nào đóVí dụ: I put off going out to lunch with my friend because the last time I spoke with her, she kept putting me down.
Xem thêm: Tập Pilates Là Gì – 5 Bài Tập Pilates Giảm Cân Nhanh Hiệu Quả Nhất
7. HAND IN / HAND OUTTo hand in: nộp (thường là bài tập)To hand out: phân phát cho một nhón ngườiVí dụ: The teacher handed out the test to all of his students and told them to hand in the answers before the day was over.8. BREAK INTO / BREAK UPTo break into: đột nhập vào một nơi nào đó một cách trái phépTo break up with someone: kết thúc một mối quan hệ yêu đươngVí dụ: If your girlfriend breaks into your house in the middle of the night uninvited, that’s probably a pretty good reason to break up with her!
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo các khoá học Tiếng Anh Online tại gocnhintangphat.com English Academy nếu có nhu cầu cải thiện Tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả nhé.