Liên từ chỉ thứ tự là những nhóm từ có chức năngnối các câu với nhau. Chúng có thể được dùng để nêu lên trình tự thời gianhoặcnhững khía cạnh/ tính chất của người, sự vật hay sự việc.
Đang xem: Từ thirdly là gì, thirdly nghĩa tiếng việt là gì
1. Nêu trình tự về thời gianVí dụ:
How to make the banana shake (Cách làm món sữa chuối)
First, peel and slice the banana.(Bước đầu tiên, bóc vỏ và thái lát quả chuối.)Second, put the banana slices in the blender.(Bước thứ hai, cho những lát chuối vào máy xay.)Third, add ice and yogurt.(Bước thứ ba, thêm đá và sữa chua.)Next, blend until it’s smooth.(Tiếp theo, xay cho đến khi hỗn hợp trở nên nhuyễn.)Finally, pour the banana shake into a glass.(Cuối cùng, đổ sữa chuối vào trong một cái cốc.)2. Nêu ra khía cạnh hay tính chất của người, sự vật hay sự việc
Ví dụ:
The importance of the internet (Tầm quan trọng của mạng internet)
The Internet is very important.First of all, it provides people with updated information.
Xem thêm: Châu Úc Tiếng Anh Là Gì ? Châu Lục Và Các Vùng Lãnh Thổ Trong Tiếng Anh
Secondly, it helps you stay connected with people all over the world.Last but not least, the Internet has greatly changed our entertainment.
Xem thêm: Mọi Điều Về Công Nghệ Ảo Hóa Vmware Esxi Là Gì ? Hướng Dẫn Cài Đặt Vmware Esxi 6
(Mạng Internet rất quan trọng. Thứ nhất, nó cung cấp cho con người thông tin cập nhật. Thứ hai, nó giúp con người kết nối với nhau trên toàn thế giới. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, mạng Internet đã thay đổi cách thức giải trí của chúng ta.)
II – Vị trí của các từ nối chỉ thứ tự
Các từ nối chỉ thứ tự thườngđứng ở đầu câu và ngăn cách với nội dung chính bằng dấu phẩyhoặcđứng ở sau chủ ngữ và ngăn cách với nội dung chính của câu bằng hai dấu phẩy trước và sau nó.
Ví dụ:Firstly,doing exercise helps prevent diseases. It,secondly,enhances your flexibility.(Thứ nhất, tập thể dục giúp ngăn ngừa bệnh tật. Thứ hai, nó giúp tăng cường sự dẻo dai.)
III – Danh sách các từ nối chỉ thứ tự
First, Firstly, First of all, To begin with(Thứ nhất/ Đầu tiên)Second, Secondly(Thứ hai)Third, Thirdly(Thứ ba)Fourth, Fourthly(Thứ tư)Next, Then(Tiếp đó là)In addition, Additionally(Thêm vào đó là)Finally, Lastly, Last but not least(Cuối cùng/ Cuối cùng nhưng cũng quan trọng là)