beat better eclipse exceed excel outclass outdistance outdo outgun outmatch outshine outstrip overtop top tower (over) transcend
Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam
Định nghĩa bằng tiếng Anh
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của surpassed là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của surpassed bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của surpassed bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của surpassed. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như surpassed. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho surpassed cũng được liệt kê.
Đang xem: Surpass là gì, Định nghĩa & Ý nghĩa của từ surpass, (từ Điển anh
Xem thêm: Truyện Tranh Là Gì – Truyện Tranh Tiếng Nhật Là Gì
Xem thêm: Hiểu Rõ Chứng Chỉ Quỹ Đầu Tư Là Gì ? Có Nên Đầu Tư Chứng Chỉ Quỹ?
Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển gocnhintangphat.com cung cấp ý nghĩa chính xác của surpassed. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của surpassed: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa surpassed. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh surpassed trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của surpassed, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì surpassed thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng surpassed, từ tiếng Anh có chứa surpassed, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng surpassed.
Tìm kiếm gần đây
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity
nhận thức
empathy satire democracy debauchery cynical love bias platonic imperialism hyperbole insidious audacity entrepreneur federalism innovation diffusion ecosystem apartheid ignorant ethnicity advocate stereotype ethos evolution virtue ironic syntax niche
Ngôn ngữ
Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文
Trong kho lưu trữ
January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015 Recent Posts
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm