Trong thời kỳ hội nhập, thương mại quốc tế phát triển, việc nắm bắt các thuật ngữ pháp lý trong tiếng Anh là rất cần thiết. Luật Hoàng Phi chia sẻ khái niệm cổ phiếu tiếng Anh trong nội dung bài viết
Cổ phiếu là gì?
Cổ phiếu là một loại thuộc chứng khoán, hình thức phát hình là dạng chứng chỉ, chủ thể phát hành ở đây chính là công ty cổ phần. Trong đó, người nào thực hiện việc nắm giữ cổ phiếu sẽ là cổ đông cũng là chủ sở hữu của chính công ty phát hành cổ phiếu đó.
Đang xem: Từ Điển anh việt stock price là gì, stock symbol (ticker) là gì
Giá cố phiếu là gì?
Giá cổ phiếu là một khoản tính bằng tiền của cổ phiếu trên thị trường, theo đó thì giá cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào sự chi phối trên thị trường về cung – cầu. Trong đó, giá cổ phiếu phân loại gồm: hiện giá cổ phiếu và mệnh giá cổ phiếu.
Cổ phiếu tiếng Anh là gì?
Cổ phiếu tiếng Anh là: Stock
Cổ phiếu tiếng Anh được hiểu như sau:
Stock is a type of securities, the form of broadcasting is a certificate, the issuer here is a joint stock company. In particular, the person who holds the shares will be a shareholder who is also the owner of the company that issued the stock.
Xem thêm: Zumba Dance Là Gì – Bạn Có Thật Sự Hiểu Rõ Về Khái Niệm Này
Giá cổ phiếu tiếng Anh là gì?
Giá cổ phiếu tiếng Anh là: Share price, được định nghĩa trong tiếng Anh như sau:
A share price is a monetary measure of market shares, whereby the stock price may rise or fall depending on the market dominance of supply and demand. In which, classified share prices include: stock price and par value.
Xem thêm: Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Thánh Truyền Là Gì ? Cap I Training: Thánh Truyền
Ví dụ cụm từ sử dụng cổ phiếu hoặc giá cổ phiếu tiếng Anh viết như thế nào?
Hiện trong các công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài thì vấn đề cổ phiếu tiếng Anh được nói đến rất nhiều. Ngoài ra cụm từ giá cổ phiếu cũng không thể không đề cập tới, mời các bạn có thể tham khảo trong nội dung dưới đây:
– Cổ phiếu đáng đầu tư năm 2020 – tiếng Anh là: Stocks worth investing in 2020
– Dữ liệu tài chính và công cụ đầu tư chứng khoán – tiếng Anh là: Financial data and securities investment tools
– Báo giá cổ phiếu – tiếng Anh là: Stock quotes
– Các cổ phiếu vốn hóa lớn – tiếng Anh là: Large-cap stocks
– Gía cổ phiếu Việt Nam – tiếng Anh là: Vietnam stock price
– Gía cổ phiếu Vinamilk – tiếng Anh là: Vinamilk share price
– Gía cổ phiếu MWG – tiếng Anh là: MWG share price
– Lịch sử giá cổ phiếu FPT – tiếng Anh là: History of FPT stock price
– Gía cổ phiếu Vingroup – tiếng Anh là: vingoup stock price
– Tin tức cổ phiếu – tiếng Anh là: Stock news
– Cổ phiếu chứng khoán – tiếng Anh là: Stocks stock
– Đầu tư cổ phiếu – tiếng Anh là: Stock investment
– Đầu tư cổ phiếu là gì? Làm thế nào để mua bán cổ phiếu online – tiếng Anh là:What is stock investment? How to buy and sell stocks online
– Số tiền tối thiểu để đầu tư vào cổ phiếu là bao nhiêu? – tiếng Anh là: What is the minimum amount to invest in stocks?
– Thị trường cổ phiếu – tiếng Anh là: market share
– Sản cổ phiếu – tiếng Anh là: real stock
– Cách chơi cổ phiếu – tiếng Anh là: How to play stocks
– Các loại cổ phiếu– tiếng Anh là:Types of stocks
– Đặc điểm của cổ phiếu – tiếng Anh là: Charateristics of stocks
– Hiện giá cổ phiếu – tiếng Anh là: Show stock price
– Mệnh giá cổ phiếu – tiếng Anh là: Par value shares
– Tìm cổ phiếu nào để đầu tư mùa Đại hội cổ đông? – tiếng Anh là: Find stocks to invest in the General Meeting of Shareholders season?
– Giao dịch cổ phiếu – tiếng Anh là: Stock transactions
– Tổng hợp thông tin cổ phiếu trong và ngoài nước – tiếng Anh là: General information on domestic and foreign stocks.