1 Thông dụng1.1 Danh từ2 Xây dựng2.1 Nghĩa chuyên ngành3 Kinh tế3.1 Nghĩa chuyên ngành4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa
Thông dụng
Danh từ
Ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
ban điều hành
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ban chỉ đạo ban lãnh đạo ban tổ chức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nouncouncil , executive committee , interlocking directorate , panel , quango , select committee
Đang xem: Từ steering committee là gì trong tiếng việt? steering committee là gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Xem thêm: Tính Tuổi Thai Dựa Vào Siêu Âm Và Tiêu Chuẩn Đo Chiều Dài Đầu Mông Thai Là Gì
Mọi người ơi cho em hỏi trong câu này:It is said that there are 2 types of people of humans in this world.A drive to “life” – humans who are ruled by “Eros”A drive to “death” – humans who are rules by “Thanatos”Thì từ drive ở đây em dùng “động lực” có được không ạ? Vì nếu dùng động lực em vẫn thấy nó chưa chính xác lắm í
PBD “Động lực” cũng được nhưng hơi nhẹ ký so với “drive”. “Drive” nó nặng ký hơn! Vài cách khác có thể dùng là: lòng thôi thúc muốn, lòng khao khát muốn, cảm thấy bị lôi cuốn đến, …
R buổi chiều vui vẻ..Xin nhờ các cao nhân tư vấn giúp em, cái two-by-two ở đây hiểu thế nào ạ. Ngữ cảnh: bốc xếp hàng hóa. Em cám ơn”It is not allowed to join several unit loads together with any fixation method. A unit load shallalways be handled as a separate unit and never joining together two-by-two. This is valid for bothhorizontal and vertical joining for unit loads. This requirement is also applicable for filling solutions,except for load safety reasons.
Các tiền bối giúp em dịch từ này với: “Peg” trong “Project Pegs”. Em không có câu dài mà chỉ có các mục, Client có định nghĩa là “A combination of project/budget, element and/or activity, which is used to identify costs, demand, and supply for a project”. Trong tiếng Pháp, nó là “rattachement”
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Spain Là Gì Trong Tiếng Anh? Spain Là Nước Nào
Mọi người cho em hỏi từ “hail” nên dịch thế nào ạ? Ngữ cảnh: truyện viễn tưởng trong thế giới có phép thuật,”The Herald spread her arms wide as she lifted her face to the sun, which hung bloody and red above the tower. “Hail, the Magus Ascendant,” she breathed beatifically, her voice echoing off the ring of ruined columns. “Hail, Muyluk!”