Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Đang xem: Steamer là gì, nghĩa của từ steamer trong tiếng việt

a container with holes in the bottom that is put over boiling water in order to cook food in steam, or a machine that cooks food with steam:
The bare show of pomp and panoply, soldiers and steamers, is not enough, and will only last for the day thereof.
The same applies, though probably to a greater extent, in the case of river transport on launches and steamers.
There are no deep water berths for large steamers enabling them to come alongside to load or discharge their cargoes.
I listened with great interest to the speeches made as to the condition of steamers and merchant vessels.
I trust that an opportunity will be given to raise, and discuss the question of the utilisation of the interned steamers.
I could also give the case of two steamers which were bought to be broken up in order to give employment, and what happened?
Up to the present moment steamers aggregating something over 6,000 tons have been utilised for this purpose.
We only built seven steamers for foreign owners in the whole of the shipyards of the country last year.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

Xem thêm: Những Điều Cần Biết Về Bệnh Viêm Xoang Là Gì, Nguyên Nhân Và Cách Chữa Trị Tại

*

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt

Xem thêm: Ý Nghĩa 18 Chỉ Số Neu Trong Máu Là Gì ? Chỉ Số Neut Trong Máu

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *