2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ2.3 Danh từ2.4 Ngoại động từ2.5 Nội động từ2.6 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ khí & công trình3.3 Hóa học & vật liệu3.4 Xây dựng3.5 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/stei/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) dây néo (cột buồm…) Cái chống, cái hổ trợ ( số nhiều) cóoc-xê
Ngoại động từ
(hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây Lái theo hướng gió
Danh từ
Sự trở lại, sự lưu lạito make a long stay in Hanoilưu lại lâu ở Hà nội Sự đình lại, sự hoãn lạistay of executionsự hoãn thi hành (một bản án) Sự ngăn cản, sự trở ngạia stay upon his activitymột trở ngại cho hoạt động của anh ta Sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai Chỗ nương tựa, cái chống đỡto be the stay of someone”s old agelà chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già ( số nhiều) (như) corset
Ngoại động từ
Chặn, ngăn chặnto stay the hands of imperialismchặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc Đình lại, hoãn lại Chống đỡ
Nội động từ
Ở lại, lưu lạito stay at homeở nhàto stay to dinnerở lại ăn cơm ( (thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lạiget him to stay a minutebảo anh ta dừng lại một tí Chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua…)
Cấu trúc từ
in staysđang trở buồm to miss stayskhông lợi dụng được chiều gió to stay awaykhông đến, văng mặt to stay inkhông ra ngoài to stay onlưu lại thêm một thời gian nữa to stay outở ngoài, không về nhàỞ lại cho đến hết (cuộc biểu diễn…) to stay up latethức khuya to stay one”s stomachXem stomach this has come to staycái này có thể coi là vĩnh viễn stay lostlạc bước, lang thang không chủ đích
Chuyên ngành
Toán & tin
dừng
Cơ khí & công trình
cái đỡ kính đỡroller type staykính đỡ kiểu con lăn
Hóa học & vật liệu
giá thanh chằng
Xây dựng
đỡ cố định
Kỹ thuật chung
bệ bulông móng chằngbob staydây chằng cột buồm mũistay wiredây chằngstay-blockđế chằng chốngbonnet (support) staythanh chống nắp capôbuck staycột chốngprop staytrụ chống (mỏ) chốt cột chống cột cột móng cột tháp kẹp chặt néo dây chằngbob staydây chằng cột buồm mũi dây giằng dây néo
Giải thích EN: A tensile structural member, typically a wire or cable.
Giải thích VN: Bộ phận trong kết cấu có thể căng ra được, thường là dây hoặc cáp.
dừngbuck staycốt sắt (xây dựng)stationary stay wirecáp dừngto stay putdừng tại chỗ dừng lại giá đỡ gờ hệ chống đỡ nối ghép mang móc neo ổ đỡ sự chống sự tựa thanh kéostay piecethanh kéo (của giàn) tải trụ trục vít trục xoay tựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounbreak , halt , holiday , sojourn , stop , stopover , vacation , deferment , pause , postponement , remission , reprieve , standstill , stopping , suspension , brace , buttress , column , hold , prop , reinforcement , shore , shoring , stanchion , truss , underpropping , cessation , check , cut-off , discontinuance , discontinuation , stoppage , surcease , visit , adjournment , deferral , waiver , crutch , underpinning verbabide , bide , bunk , continue , dally , delay , endure , establish oneself , halt , hang , hang about , hang around , hang in , hang out , hold the fort , hover , lag , last , linger , loiter , nest , outstay , pause , perch , procrastinate , put down roots , remain , reprieve , reside , respite , roost * , settle , sit tight * , sojourn , squat , stand , stay out , stay put , stick around * , stop , sweat * , sweat it out , tarry , be accommodated , dwell , live , lodge , put up , stop over , adjourn , arrest , check , curb , defer , detain , discontinue , hinder , hold , hold over , impede , intermit , interrupt , obstruct , postpone , prevent , prorogue , put off , shelve , stall , suspend , ward off , wait , go on , hold out , persist , visit , belay , cease , surcease , hold off , hold up , remit , table , waive , appease , block , brace , buttress , cable , column , deferment , fasten , forbear , permanence , prop , rest , restrain , retard , rope , satisfy , secure , stem , stopover , strengthen , strut , support , sustain , truss , uphold , withhold , withstand phrasal verbmaintain , retain
Từ trái nghĩa
nounabet , advance , assist , go , help , leave verbadvance , go , leave
Cơ khí & công trình, Hóa học & vật liệu, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,