an instruction to a bank to pay a particular amount of money at regular times from a person”s bank account to another bank account
 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.

Đang xem: Nghĩa của từ standing order là gì, Định nghĩa và giải thích Ý nghĩa

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Xem thêm: Tween Là Gì ? Nghĩa Của Từ Tween Trong Tiếng Việt Tween Là Gì, Nghĩa Của Từ Tween

an instruction to a bank to pay a particular amount of money at regular times from a person”s bank account to another bank account:
set up a standing order (from sth to sth) One of the secrets of successful saving is to set up a standing order from your current account to a deposit account.

Xem thêm: Vodka Là Gì ? Khám Phá Quy Trình Sản Xuất Rượu Vodka Không Phải Ai Cũng Biết

an arrangement by which a person or a company regularly sends an agreed quantity of goods to a customer or performs agreed services for a customer without the customer having to place an order each time:
The chairman claimed that any action he had taken was in keeping with the standing orders of a council meeting .
A revised version of the standing order, to be published in a few months” time, will include reference to the community charge.
The liquor trade have been trying to pull that standing order to pieces, because they are losing their customers.
It was open to him to move that the standing order be suspended to enable the amendments to be tabled today.
She had no idea at all of the effect of paragraph (9) of the proposed standing order on ministerial statements.
These booklets show clearly how to fill up a cheque form or credit transfer or how to arrange for a standing order.
I cannot find that any of these prisoners has been debarred from receiving a weekly paper under this standing order.
A prisoner may purchase a copy of the standing order or a booklet that summarises the main provisions.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

*

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *