Đề xuất là một khái niệm khá quen thuộc với chúng ta. Đề xuất thường được hiểu đơn giản là đưa ra một ý kiến hoặc một ý tưởng nào đó hay ho, thú vị, sáng tạo để người đưa ra đề xuất ấy cùng một nhóm người khác cùng xem xét, cân nhắc và dựa trên đó để đưa ra quyết định. Chính vì bản chất của từ mà nó được dùng phổ biến trong hầu như là mọi lĩnh vực, điều này chứng tỏ sự quen thuộc của từ. Vậy bài học này chúng ta cùng tìm hiểu về “đề xuất” trong tiếng anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “đề xuất”
1. Đề xuất trong tiếng anh là gì
Đề xuất trong tiếng anh là Propose, được phiên âm là: /prəˈpoʊz/
Định nghĩa Propose:
“Propose” is defined as an act to suggest or offer a feasible plan or a particular action for other people to take it into consideration.
Đang xem: Đề xuất là gì, nghĩa của từ Đề xuất trong tiếng việt
“Propose” được định nghĩa là một hành động gợi ý hoặc đưa ra một kế hoạch khả thi hoặc một hành động cụ thể để người khác xem xét.
Ví dụ:
He proposed that our company wait till the announcement of the budget prior to commitment to any expenditure.
Ông ấy đề xuất rằng công ty chúng tôi đợi cho đến khi công bố ngân sách trước khi cam kết bất kỳ khoản chi nào.
Xem thêm: Ổ Đĩa Cứng Là Gì ? Có Bao Nhiêu Loại, Nên Chọn Loại Nào? Ổ Cứng Là Gì
Đề xuất trong tiếng anh người ta cũng gọi là Offer, được phiên âm là: /ˈɑː.fɚ/
Động từ offer: đề xuất, đề nghị
Ý nghĩa: để hỏi ai đó xem họ có muốn có thứ gì đó không hoặc họ có muốn bạn làm điều gì đó không
Ví dụ:
I was too tired to offer cooking them any other dish so I decided to stay silent.
Tôi đã quá mệt mỏi để đề xuất nấu cho họ bất kỳ món ăn nào khác nên tôi quyết định im lặng.
Danh từ offer: sự đề xuất, đề nghị
Ý nghĩa: Hành động hỏi xem ai đó muốn có thứ gì đó hoặc họ có muốn bạn làm điều gì đó không:
Ví dụ:
The offer of three days experiencing the new resort was so tempting that my husband made a very quick decision that we would take it.
Xem thêm: Là Gì? Nghĩa Của Từ Visibility Là Gì ? (Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ Visibility Trong Tiếng Việt
Lời đề xuất ba ngày trải nghiệm khu nghỉ dưỡng mới hấp dẫn đến mức chồng tôi đã quyết định rất nhanh rằng chúng tôi sẽ chấp nhận nó.
Hình ảnh minh hoạ cho Propose và Offer
2. Các từ / cụm từ khác về đề xuất
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Advance |
Đề xuất
(đề xuất một ý tưởng hoặc lý thuyết nào đó. Trong trường hợp, nét nghĩa này, Advance được sử dụng với văn phong formal – trang trọng) |
Suggest |
Đề xuất
(đề cập đến một ý tưởng, kế hoạch khả thi hoặc hành động để người khác xem xét) |
Move |
Đề xuất, đề nghị
(đề xuất điều gì đó, đặc biệt là chính thức tại cuộc họp hoặc tại tòa án luật) |
Proffer |
Đưa ra, đề xuất
(cung cấp một cái gì đó bằng cách giữ nó ra, hoặc đưa ra lời khuyên hoặc một ý kiến) |
Propound |
Đưa ra
(đề xuất một lý thuyết, niềm tin hoặc ý kiến để người khác xem xét. Trong trường hợp, nét nghĩa này, Propound được sử dụng với văn phong formal – trang trọng) |
Extend |
Cung cấp hoặc tặng một cái gì đó cho ai đó |
Submit |
Cung cấp hoặc đề nghị một cái gì đó để người khác đưa ra quyết định |
Proposition |
Một đề nghị hoặc gợi ý, thường là trong kinh doanh |
Bid |
Đấu thầu, đề xuất để đấu thầu
(cung cấp một số tiền cụ thể cho một thứ gì đó được bán và cạnh tranh với những người khác để mua nó, đặc biệt là khi bán hàng hóa hoặc tài sản công khai) |
Tender |
Đấu thầu
(Nếu bạn đấu thầu một công việc, bạn đưa ra lời đề nghị chính thức để làm việc đó với một mức giá đã nêu) |
Put forward |
Nêu ra, nảy ra ý tưởng
(nêu một ý tưởng hoặc quan điểm, hoặc đề xuất một kế hoạch hoặc một người để những người khác xem xét) |
Canvass
(UK) |
Đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch nào đó để được xem xét
(Trong trường hợp, nét nghĩa này, Canvass được sử dụng với văn phong formal – trang trọng) |
Float |
Đề xuất một kế hoạch hoặc một ý tưởng để được xem xét |
Recommend |
Đề xuất, gợi ý
(để gợi ý rằng ai đó hoặc điều gì đó sẽ tốt hoặc phù hợp với một công việc hoặc mục đích cụ thể, hoặc gợi ý rằng một hành động cụ thể nên được thực hiện) |
Bring forward a suggestion / proposal |
Đề xuất để thảo luận; đưa ra một đề xuất
(Đề xuất một cái gì đó để nó có thể được thảo luận) |
Posit |
Đề xuất nền; cho rằng
(Đề xuất điều gì đó như một sự kiện hoặc nguyên tắc cơ bản mà từ đó một ý tưởng khác được hình thành hoặc phát triển) |
Nominate |
Đề cử
(Để chính thức đề xuất ai đó cho một cuộc bầu cử, công việc, chức vụ hoặc danh dự) |
Hình ảnh minh hoạ cho các từ / cụm từ mang ý nghĩa đề xuất
Bài học về chủ đề “đề xuất” đã cung cấp khối lượng từ vựng khá phong phú cho bạn đọc cùng với những ví dụ minh hoạ anh việt nhằm mục đích giúp các bạn hiểu rõ hơn về từ cũng như là cách sử dụng từ đó. Sẽ có các từ khác cũng có nghĩa là đề xuất, tuy nhiên thì nó không được sử dụng phổ biến cho lắm (đã lỗi thời, lạc hậu rồi) nên bài viết không đề cập đến. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn được nhiều trong việc học tiếng anh. Các bạn nhớ “bỏ túi” cho mình những từ mà mình thích nhất để thường xuyên sử dụng và “master” nó nhé. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!