Chè món ăn tráng miệng, ăn chơi được nhiều người biết tới, Vậy bạn có biết chè tiếng anh là gì không? Và hôm nay Blog Trần Phú sẽ giúp bạn giải đáp nhé.
Chè là gì?
Chè tiếng anh là gì ?
Sweet Soup : Chè
VD: Rice Ball Sweet Soup (Chè trôi nước)
Từ đồng nghĩa : Sweet gruel : Chè
VD: Sweet lotus seed gruel (Chè hạt sen)
Các loại chè trong tiếng anh
Chè hạt sen: Sweet lotus seed gruelChè trôi nước: Rice ball sweet soupChè sắn: Cassava gruelChè đậu trắng nước cốt dừa: White cow-pea with coconut gruelChè khoai môn nước cốt dừa: Sweet taro pudding with coconut gruelChè chuối nước cốt dừa: Sweet banana with coconut gruelChè đậu xanh: Green beans sweet gruelChè đậu đen: Black beans sweet gruelChè đậu đỏ: Red beans sweet gruelChè táo soạn: Sweet mung bean gruelChè ba màu: Three colored sweet gruelChè thái: Thai Sweet gruelChè khúc bạch: Khuc Bach sweet gruelChè bưởi: Made from grapefruit oil and slivered rindChè củ sung: Made from water lily bulbsChè cốm: Made from young riceChè củ mài: Made from dioscorea persimilisChè khoai lang: Made from sweet potatoChè củ từ: Made from dioscorea esculentaChè mít: Made from jackfruitChè lô hội: Made from aloe veraChè thốt nốt: Made from sugar palm seedsChè sắn lắt: Made from sliced cassavaChè bắp: Made from corn and tapioca rice puddingChè bột sắn: Made from cassava flourChè nhãn: Made from longanChè lam: Made from ground glutinous riceChè xoài: Made from mangoChè trái vải: Lychee and jellyChè trái cây: Made from fruitsChè sầu riêng: Made from durianChè hạt sen: Made from lotus seedsChè củ sen: Made from lotus tubersChè sen dừa: Made from lotus seeds and coconut waterChè bột lọc: From small cassava and rice flour dumplingsChè kê: Made from milletChè khoai tây: Made from potatoChè thạch (chè rau câu): Made from agar agarChè môn sáp vàng: Made from a variety of taro grown in HueChè sen: Made from thin vermicelli and jasmine flavoured syrupChè thạch sen: Made from seaweed and lotus seedsChè mè đen: Made from black sesame seedsChè đậu ván Huế ( Chè đậu ván tiếng anh) – made from Dolichos lablab (hyacinth beans) a specialty in HuếChè thập cẩm: Vietnamese bean dessert /vjɛtnəˈmiːz biːn dɪˈzɜːt/Chè ngô ( chè bắp ) : Corn Sweet Soup
Hy vọng với bài viết bạn có thể biết đươc chè tiếng anh là gì? và các loại chè trong tiếng anh như chè đậu ván, chè ngô, ….