Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Tabletop là gì trong tiếng việt? nghĩa của từ table top
Hoops may be attached to a table-top or floor stand when both hands must be free for sewing, as in making tambour lace.
The legs of the drum peripheral can adjust in height or be detached if the player wishes to place it on a table-top.
Such pieces often contained real or simulated (usually turned-maple) bamboo and woven cane in door panels or tabletops.
The glass bowl is positioned in a stand which raises the bowl off the table-top and decreases the transfer of heat to the surrounding surfaces.
Microcentrifuges are small enough to fit on a table-top and have rotors that can quickly change speeds.
Many of his pieces featured complicated mechanisms that raised or lowered table-tops or angled reading stands.
The line”s 137 individual elementsdrawers, drawer pedestals, tabletops, and other itemscould be configured according to individual work requirements.
Iroquois also provided asbestos pads to protect countertops and tabletops while using the ware which were back stamped with the verbiage; for best results use an asbestos pad.
Using modified tea bagging equipment, the company was the first to package sugar in packets, breaking tradition with less-sanitary sugar bowls that were common on restaurant tabletops at the time.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: Hiệp Định Vcfta Là Gì – Hiệp Định Thương Mại Việt Nam
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: ” Xã Đoàn Là Gì ? Nghĩa Của Từ Xã Đoàn Trong Tiếng Việt Xã Đoàn Nghĩa Là Gì
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語