3 Kỹ thuật chung4 Xây dựng5 Kinh tế
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Bản mẫu:Phiên âm
Sản phẩm nghệ thuật như các bức vẽ, tác phẩm điêu khắc, tác phẩm văn học, tác phẩm âm nhạc
Kỹ thuật chung
chi tiết máy công tác thi công công trìnhAccess to Works, Engineertiếp cận công trình của kỹ sưCare of the Workstrông nom công trìnhCare of Workstrông nom công trìnhcivilian construction, civil workscông trình dân dụngclerk of worksthư ký công trìnhCommencement of Worksbắt đầu (thi công) công trìnhconcrete workscông trình bê tôngContractor”s responsibility for the Care of the Workstrách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trìnhDamage to the Works, passing of riskchuyển giao rủi ro về hư hỏng công trìnhdesign (ofhydraulic works)thiết kế công trình thủy lợidesign of hydraulic worksthiết kế công trình thủy lợidiversion workscông trình chuyển dòngdrainage workscông trình tiêu nướcemptying workscông trình tháo cạn nướcescape workscông trình thoát nướcfish-protection workscông trình bảo vệ cáflood control workscông trình điều tiết lũflood protection workscông trình bảo vệ chống lũflood protection workscông trình xả lũhydraulic workscông trình thủy lựchydraulic works systemcụm công trình thủy lợiinlet workscông trình dẫn nướcInsurance of the Worksbảo hiểm công trìnhintake workscông trình chuyển dòngintake workscông trình lấy nước vàoirrigation workscông trình tưới nướcmarine workscông trình biểnopen-air intake workscông trình lấy nước ngoài trờioutlet (works)công trình xả nướcoutlet workscông trình tháo cạn nướcPlant, machine etc-Exclusive Use for the Worksmáy móc v.v. sử dụng đặc biệt cho công trìnhpressure intake workscông trình dẫn nước chịu ápprotection workscông trình bảo vệ cảng (ở ngoài khơi)public workscông trình công cộngregulating workscông trình điều tiếtregulation workscông trình điều chỉnhsea defence workscông trình bảo vệ bờ biểnstilling workscông trình tiêu năngsubterranean workscông trình ngầmunderground workscông trình ngầmwater works planningquy hoạch công trình thủy lợiworks classificationphân cấp công trìnhWorks to be Measuredcông trình cần được đo lườngWorks, Care oftrông nom công trìnhworks, insurance ofbảo hiểm công trìnhWorks, Remedying of Defectssửa chữa sai sót cho công trìnhWorks, Time for Completion ofthời gian phải hoàn thành công trình công việcbrass workscông việc với đồng thaupreliminary building workscông việc chuẩn bị xây lắproad workscông việc làm đường nhà máy
Xây dựng
Trông nom công trình
Kinh tế
công xưởngworks councilhội đồng (lao tư) công xưởngworks managerquản đốc công xưởngworks medical officery sĩ công xưởngworks regulationsnội quy công xưởng, nhà máy nhà máy xưởng máy xí nghiệpsalt-worksxí nghiệp muối