a long thick wire attached between two points, one higher than the other, that you can move along quickly while hanging from a small wheel, as entertainment or as a way of travelling above and across something:

Đang xem: Trải nghiệm Độ phê zipline là gì, 5 Đường trượt zipline thách thức nhất việt nam

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ gocnhintangphat.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

A log comes hurtling down the zip line at a worrying pace, destroying the log itself and slightly damaging part of the contraption.
The 8acre m2 park features 53ft m tall water slides, a lazy river, family lagoon pool, interactive sprayground and zip line.
The golf course and zip line course are currently open in the summer through a series of partnerships with operating companies.
They then would take a zip line back to the start, insert their puzzle piece, and continue this until all six pieces were collected.
The zip line ride consisted of four lines, each measuring just shy of 1,100 feet (approx. 335 metres).
The proper tensioning of a cable is important and allows the ability to tune the ride of a zip line.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên gocnhintangphat.com gocnhintangphat.com hoặc của gocnhintangphat.com University Press hay của các nhà cấp phép.

*

Xem thêm: Sulfur Là Gì ? Và Khả Năng Trị Mụn Thần Thánh Của Sulfur Sulfur Là Thuốc Gì

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập gocnhintangphat.com English gocnhintangphat.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Vận Khí Là Gì, Nghĩa Của Từ Vận Khí, Vận Khí Là Gì, Nghĩa Của Từ Vận Khí

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *